Vietnamese vegetables Flashcards
1
Q
Mushroom
A
Nấm
2
Q
Onion
A
Hành tây
3
Q
Green onion
A
Hành lá
4
Q
Pea
A
Đâu Hà Lan
5
Q
Chili
A
Ớt
6
Q
Potato
A
Khoai tây
7
Q
Sweet potato
A
Khoai lang
8
Q
Pumkin
A
Bi đơ
9
Q
Radish
A
Củ cải đỏ
10
Q
Spinach
A
Rau chân vịt
11
Q
Tomato
A
Cà chua
12
Q
Eggplant
A
Cà tím
13
Q
Artichokes
A
Atisô
14
Q
Long beans
A
Đậu đũa
15
Q
Red beans
A
Đậu đỏ