Vietnamese Rosetta Stone Level 1 Unit 1 Flashcards
0
Q
màu đen
A
black
1
Q
màu trắng
A
white
2
Q
màu đỏ
A
red
3
Q
màu xanh da trời
A
blue
4
Q
màu xanh lá cây
A
green
5
Q
màu vàng
A
yellow
6
Q
mặt trăng
A
moon
7
Q
mặt trời
A
sun
8
Q
bầu trời
A
sky
9
Q
một cái cây
A
tree
10
Q
một bông hoa
A
flower
11
Q
cỏ
A
grass
12
Q
một quả trứng
A
egg
13
Q
một tờ báo
A
newspaper
14
Q
một con chó
A
dog
15
Q
một chiếc xe đạp
A
bicycle
16
Q
một con ngừa
A
horse
17
Q
một chiếc xe oto
A
car
18
Q
một con mèo
A
cat
19
Q
nước hoa quả
A
juice
20
Q
trà
A
tea
21
Q
nước
A
water
22
Q
một lá thư
A
letter
23
Q
một quyển sách
A
book
24
Q
một tờ báo
A
newspaper
25
Q
và
A
and
26
Q
có
A
have
27
Q
đi bo
A
walk
28
Q
ngu
A
sleep
29
Q
lái xe
A
drive
30
Q
sữa
A
milk
31
Q
một quả táo
A
apple
32
Q
một cái bánh sandwich
A
sandwich
33
Q
banh mi
A
bread
34
Q
cà phê
A
coffee
35
Q
một cái bút
A
pen