Vietnamese Numbers Flashcards
1
Q
1
A
Một
2
Q
2
A
Hai
3
Q
3
A
Ba
4
Q
4
A
Bốn
5
Q
5
A
Năm
6
Q
6
A
Sáu
7
Q
7
A
Bảy
8
Q
8
A
Tám
9
Q
9
A
Chín
10
Q
10
A
Mười
11
Q
100
A
Một trăm
12
Q
1,000
A
Ngàn
13
Q
1,000,000
A
Triệu
14
Q
100,000,000
A
Tỷ