Vietnamese Duo 2 Flashcards

1
Q

con

Anh ấy có mười hai con gái.

Bạn là con trai của họ.

Con trai và con gái

A

child, (classifier for animal), the

Anh ấy có mười hai con gái.
He has twelve daughters.

Bạn là con trai của họ.
You are their son.

Con trai và con gái
Son and daughter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

dơi

Con dơi ở nhà ga.

Con dơi ăn con ong.

Một con dơi dơ

A

bat, bats

Con dơi ở nhà ga.
The bat is at the train station.

Con dơi ăn con ong.
The bat eats the bee.

Một con dơi dơ
A dirty bat

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cắn

Con cá cắn cái ca.

Con gà cắn An.

Con cá cắn.

A

cắn
bites, bite

Con cá cắn cái ca.
The fish bites the mug.

Con gà cắn An.
The chicken bites An.

Con cá cắn.
The fish bites.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

đứa trẻ

Đứa trẻ học, anh ấy uống nước.

Đứa trẻ uống nước ép táo.

Đứa trẻ uống nước.

A

đứa trẻ
the child, kid, child

Đứa trẻ học, anh ấy uống nước.
The kid studies, he drinks water.

Đứa trẻ uống nước ép táo.
The kid drinks apple juice.

Đứa trẻ uống nước.
The child drinks water.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Có một con dơi ở nhà ga.

Dì có một cái ô.

An có một cái ô.

A


have, has, there is/are

Có một con dơi ở nhà ga.
There is a bat in the train station.

Dì có một cái ô.
Aunt has an umbrella.

An có một cái ô.
An has an umbrella.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

các

Cậu bé có các con dơi.

Các con ong cắn cô gái.

Các bạn là phụ nữ.

A

các
(plural indicator)

Cậu bé có các con dơi.
The little boy has the bats.

Các con ong cắn cô gái.
The bees bite the girl.

Các bạn là phụ nữ.
You are women.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

người

Người phụ nữ là bạn.

Bạn là người đàn ông.

Người đàn ông là tôi.

A

người
people, person, human

Người phụ nữ là bạn.
The woman is you.

Bạn là người đàn ông.
You are the man.

Người đàn ông là tôi.
The man is me.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

cô gái

Cô gái muốn học.

Cô gái ăn táo.

Tôi là một cô gái.

A

cô gái
girl, the girl

Cô gái muốn học.
The girl wants to study.

Cô gái ăn táo.
The girl eats the apple.

Tôi là một cô gái.
I am a girl.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ăn

Cô ấy ăn táo.

Anh ấy ăn táo.

Anh ấy ăn bánh mì.

Con gà và con cá ăn.

Con gà ăn con cá.

An ăn một con gà.

Ăn một cái ca!

An ăn.

A

ăn
eat, eats, eating

Cô ấy ăn táo.
She eats apples.

Anh ấy ăn táo.
He eats apples.

Anh ấy ăn bánh mì.
He eats bread.

Con gà và con cá ăn.
The chicken and the fish eat.

Con gà ăn con cá.
The chicken eats the fish.

An ăn một con gà.
An eats a chicken.

Ăn một cái ca!
Eat a mug!

An ăn.
An eats.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

đàn ông

Bạn là đàn ông.

Bạn là người đàn ông.

Người đàn ông là tôi.

A

đàn ông
men, man

Bạn là đàn ông.
You are the man.

Bạn là người đàn ông.
You are the man.

Người đàn ông là tôi.
The man is me.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

cậu bé

Cậu bé muốn học.

Cậu bé uống nước ép.

Cậu bé muốn ăn.

A

cậu bé
the boy, little boy, boy

Cậu bé muốn học.
The little boy wants to study.

Cậu bé uống nước ép.
The little boy drinks juice.

Cậu bé muốn ăn.
The little boy wants to eat.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ong

Con ong và cà phê

Con ong

Một con ong

A

ong
bee

Con ong và cà phê
The bee and the coffee

Con ong
The bee

Một con ong
A bee

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

những

Những cô gái ở nhà ga.

Những đứa trẻ ăn táo.

Những người đàn ông ăn đu đủ.

A

những
(indicate plurality)

Những cô gái ở nhà ga.
The girls are at the train station.

Những đứa trẻ ăn táo.
The children eat the apple.

Những người đàn ông ăn đu đủ.
The men eat papaya.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

nhà ga

Cái găng tay ở nhà ga.

Con dơi ở nhà ga.

An ở nhà ga.

A

nhà ga
train station

Cái găng tay ở nhà ga.
The glove is at the train station.

Con dơi ở nhà ga.
The bat is at the train station.

An ở nhà ga.
An is at the train station.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Con gà và con cá ăn.

Con gà ăn con cá.

Con gà cắn An.

A


chicken, the chicken

Con gà và con cá ăn.
The chicken and the fish eat.

Con gà ăn con cá.
The chicken eats the fish.

Con gà cắn An.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Cái găng tay ở nhà ga.

Con dơi ở nhà ga.

An ở nhà ga.

A


is, in, are

Cái găng tay ở nhà ga.
The glove is at the train station.

Con dơi ở nhà ga.
The bat is at the train station.

An ở nhà ga.
An is at the train station.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

ca

Cái ca và con cá

Một con cá và một cái ca

Một con cá, một cái ca

A

ca
mug

Cái ca và con cá
The mug and the fish

Một con cá và một cái ca
A fish and a mug

Một con cá, một cái ca
A fish, a mug

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

cái

Cái bánh táo

Cái ly

Một cái đĩa

A

cái
(classifier), the

Cái bánh táo
The apple pie

Cái ly
The glass

Một cái đĩa
A plate

Cái and chiếc are the most common classifiers. Unless the object has specific or unique features that require other classifiers, most of them (70% of all nouns) can be accompanied by cái or chiếc interchangeably.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

đó

Đó là con gà.

Cô ấy là con ong đó.

Đó là cô ấy.

A

đó
that, there, those

Đó là con gà.
That is the chicken.

Cô ấy là con ong đó.
She is that bee.

Đó là cô ấy.
That is her.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

phụ nữ

Người phụ nữ là bạn.

Tôi là phụ nữ.

Người phụ nữ

A

phụ nữ
woman, female, women

Người phụ nữ là bạn.
The woman is you.

Tôi là phụ nữ.
I am the woman.

Người phụ nữ
The woman

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

trà

Người Việt Nam thích uống trà.

Một ly trà

Trà và sữa

A

trà
tea

Người Việt Nam thích uống trà.
Vietnamese people like to drink tea.

Một ly trà
A glass of tea

Trà và sữa
Tea and milk

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

uống

Đứa trẻ học, anh ấy uống nước.

Người đàn ông uống nước ép táo.

Đứa trẻ uống nước ép táo.

A

uống
drink, drinks

Đứa trẻ học, anh ấy uống nước.
The kid studies, he drinks water.

Người đàn ông uống nước ép táo.
The man drinks apple juice.

Đứa trẻ uống nước ép táo.
The kid drinks apple juice.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

một

Bạn là một bé gái.

Tôi là một cô gái.

Một cô gái

A

một
a, an, one

Bạn là một bé gái.
You are a little girl.

Tôi là một cô gái.
I am a girl.

Một cô gái
A girl

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

không phải là

Người phụ nữ không phải là tôi.

Tôi không phải là người phụ nữ đó.

Cô ấy không phải là một đứa trẻ.

A

không phải là
not

Người phụ nữ không phải là tôi.
The woman is not me.

Tôi không phải là người phụ nữ đó.
I am not that woman.

Cô ấy không phải là một đứa trẻ.
She is not a child.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

không

Đứa trẻ không ăn táo.

Không, tôi không thích uống trà.

Anh ấy không ăn táo.

A

không
not, no, zero

Đứa trẻ không ăn táo.
The kid does not eat the apples.

Không, tôi không thích uống trà.
No, I do not like drinking tea.

Anh ấy không ăn táo.
He does not eat apples.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

thích

Người Việt Nam thích uống trà.

Tôi thích uống nước cam.

Cô ấy thích tôi.

A

thích
to like, like, likes

Người Việt Nam thích uống trà.
Vietnamese people like to drink tea.

Tôi thích uống nước cam.
I like to drink orange juice.

Cô ấy thích tôi.
She likes me.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

anh ấy

Người đàn ông là anh ấy.

Anh ấy ăn táo.

Anh ấy ăn bánh mì.

A

anh ấy
he’s, him, he

Người đàn ông là anh ấy.
The man is him.

Anh ấy ăn táo.
He eats apples.

Anh ấy ăn bánh mì.
He eats bread.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

cô ấy

Cô ấy ăn táo.

Cô ấy là người.

Cô ấy là tôi.

A

cô ấy
she’s, she, her

Cô ấy ăn táo.
She eats apples.

Cô ấy là người.
She is human.

Cô ấy là tôi.
She is me.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

báo

Các bạn đọc báo.

Bạn đọc báo.

Chúng tôi đọc báo.

A

báo
newspaper

Các bạn đọc báo.
You read the newspaper.

Bạn đọc báo.
You read the newspaper.

Chúng tôi đọc báo.
We read the newspaper.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Cái ca và con cá

Một con cá và một cái ca

A


and

Cái ca và con cá
The mug and the fish

Một con cá và một cái ca
A fish and a mug


And

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

tạp chí

Báo và tạp chí

Chúng tôi đọc tạp chí.

Cậu bé tập đọc tạp chí.

A

tạp chí
magazine

Báo và tạp chí
Newspapers and magazines

Chúng tôi đọc tạp chí.
We read magazines.

Cậu bé tập đọc tạp chí.
The little boy practices reading the magazine.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

mình

Cậu bé ăn táo của mình.

Cô ấy muốn uống nước của mình.

Tôi ăn bánh mì của mình.

A

mình
i, i’m (or OF oneself, his, her)

Cậu bé ăn táo của mình.
The little boy eats his apple.

Cô ấy muốn uống nước của mình.
She wants to drink her water.

Tôi ăn bánh mì của mình.
I eat my bread.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

đĩa

Họ ăn một đĩa cơm.

Đĩa cơm

Họ muốn cái ghế và cái đĩa.

A

đĩa
plate, dish

Họ ăn một đĩa cơm.
They eat a plate of rice.

Đĩa cơm
The plate of rice

Họ muốn cái ghế và cái đĩa.
They want the chair and the plate.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

phường

Phường kia và phường này

Phường của cô ấy là đây.

Phường

A

phường
ward

Phường kia và phường này
That ward and this ward

Phường của cô ấy là đây.
Her ward is here.

Phường
Ward

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

hay

Xem tivi rất hay.

Tôi nghĩ nó không hay.

Bạn ăn cá hay gà?

A

hay
or, interesting, good

Xem tivi rất hay.
Watching television is very interesting.

Tôi nghĩ nó không hay.
I think it is not interesting.

Bạn ăn cá hay gà?
Do you eat fish or chicken?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

bạn

Người phụ nữ là bạn.

Bạn là đàn ông.

Bạn là người đàn ông.

A

bạn
you, friend, friends’

Người phụ nữ là bạn.
The woman is you.

Bạn là đàn ông.
You are the man

Bạn là người đàn ông.
You are the man.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

ngã

Cậu bé dũng cảm ngã.

Bạn ngã.

Tôi ngã.

A

ngã
fall, falls

Cậu bé dũng cảm ngã.
The brave boy falls.

Bạn ngã.
You fall.

Tôi ngã.
I fall.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

dũng cảm

Đó là một người phụ nữ dũng cảm.

Cậu bé dũng cảm ngã.

Một người phụ nữ dũng cảm

A

dũng cảm
brave

Đó là một người phụ nữ dũng cảm.
That is a brave woman.

Cậu bé dũng cảm ngã.
The brave boy falls.

Một người phụ nữ dũng cảm
A brave woman

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

giàu

Người đàn ông giàu giấu thư của tôi.

Anh ấy giàu.

Tôi giàu!

A

giàu
rich, wealthy

Người đàn ông giàu giấu thư của tôi.
The rich man hides my letter.

Anh ấy giàu.
He is rich.

Tôi giàu!
I am rich!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

giấu

Người đàn ông giàu giấu thư của tôi.

An giấu tờ giấy.

Tôi giấu con gà.

A

giấu
hide, hides

Người đàn ông giàu giấu thư của tôi.
The rich man hides my letter.

An giấu tờ giấy.
An hides the piece of paper.

Tôi giấu con gà.
I hide the chicken.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

thư

Người đàn ông giàu giấu thư của tôi.

Thư này là của anh ấy.

A

thư
letter, letters, mail

Người đàn ông giàu giấu thư của tôi.
The rich man hides my letter.

Thư này là của anh ấy.
This letter is his.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

ghế

Tôi ghét cái ghế.

Cái ghế

Bàn và ghế

A

ghế
chair, chairs

Tôi ghét cái ghế.
I hate the chair.

Cái ghế
The chair

Bàn và ghế
The table and the chair

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

xe đạp

Con cá cắn cái xe đạp.

Cái xe đạp của tôi là cái xe đạp của An.

Một cái xe đạp

A

xe đạp
bike, bicycle

Con cá cắn cái xe đạp.
The fish bites the bicycle.

Cái xe đạp của tôi là cái xe đạp của An.
My bicycle is An’s bicycle.

Một cái xe đạp
A bike

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

đây

Đây là nước ép táo.

Đây là một cái găng tay.

Đây là cái ô.

Đây là tôi.

A

đây
here, this

Đây là nước ép táo.
This is the apple juice.

Đây là một cái găng tay.
This is a glove.

Đây là cái ô.
This is the umbrella.

Đây là tôi.
This is me.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

này

Người đàn ông kia muốn cái ca này.

Bạn là con gà này.

Tôi ăn con gà này.

Tôi ăn cái bánh mì này.

Cái ca này

A

này
this, these

Người đàn ông kia muốn cái ca này.
That man wants this mug.

Bạn là con gà này.
You are this chicken.

Tôi ăn con gà này.
I eat this chicken.

Tôi ăn cái bánh mì này.
I eat this bread.

Cái ca này
This mug

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

kia

Đứa trẻ kia muốn uống nước.

Người đàn ông kia muốn cái ca này.

Bạn là con dê kia.

Người phụ nữ kia là tôi.

Kia là tôi.

A

kia
that, those, (following a noun only)

Đứa trẻ kia muốn uống nước.
That child wants to drink water.

Người đàn ông kia muốn cái ca này.
That man wants this mug.

Bạn là con dê kia.
You are that goat.

Người phụ nữ kia là tôi.
That woman is me.

Kia là tôi.
That is me.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

chào

Chào, tên tôi là

Xin chào, chào mừng

Chào

Xin chào Việt Nam!

A

chào
hello, goodbye, hi

Chào, tên tôi là
Hi, my name is

Xin chào, chào mừng
Hello, welcome

Chào
Hello

Xin chào!
Hi!

Xin chào Việt Nam!
Hello Vietnam!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

chào mừng

Chào mừng, tên tôi là

Xin chào, chào mừng

Chào mừng!

A

chào mừng
welcome

Chào mừng, tên tôi là
Welcome, my name is

Xin chào, chào mừng
Hello, welcome

Chào mừng!
Welcome!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

cảm ơn

Một ly nước, cảm ơn.

Xin cảm ơn, tạm biệt!

Xin cảm ơn!

A

cảm ơn
thank you, thanks, thank

Một ly nước, cảm ơn.
A glass of water, thanks.

Xin cảm ơn, tạm biệt!
Thank you, goodbye!

Xin cảm ơn!
Thank you!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

tạm biệt

Xin cảm ơn, tạm biệt!

Tạm biệt An.

Tạm biệt

A

tạm biệt
Bye, goodbye

Xin cảm ơn, tạm biệt!
Thank you, goodbye!

Tạm biệt An.
Bye An.

Tạm biệt
Goodbye

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

khoẻ

A

khoẻ

fine, well, good

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

Vâng

A

Vâng

Yes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

vẫn

Vâng, mẹ của tôi vẫn ổn.

Tôi vẫn khoẻ, cảm ơn.

Vâng, cô ấy vẫn khoẻ.

Tôi vẫn bình thường.

Cô ấy vẫn ổn.

A

vẫn
still (continue), yet

Vâng, mẹ của tôi vẫn ổn.
Yes, my mother is still fine.

Tôi vẫn khoẻ, cảm ơn.
I am still fine, thanks.

Vâng, cô ấy vẫn khoẻ.
Yes, she is still fine.

Tôi vẫn bình thường.
I am still normal.

Vâng, vẫn bình thường.
Yes, still normal.

Cô ấy vẫn ổn.
She is still okay.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

Xin lỗi

A

Xin lỗi

sorry, apologize

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

làm ơn

A

làm ơn

please

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

nói

A

nói

says, speak, to say

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

bằng

Tôi nói cảm ơn bằng tiếng Việt.

Làm ơn lặp lại bằng tiếng Việt.

Tôi uống nước bằng cái ly đó.

An lặp lại bằng tiếng Việt.

Nói xin lỗi bằng tiếng Anh.

Làm ơn lặp lại bằng tiếng Anh.

A

bằng
in, with, by

Tôi nói cảm ơn bằng tiếng Việt.
I say thank you in Vietnamese.

Làm ơn lặp lại bằng tiếng Việt.
Please repeat in Vietnamese.

Tôi uống nước bằng cái ly đó.
I drink water with that cup.

An lặp lại bằng tiếng Việt.
An repeats in Vietnamese.

Nói xin lỗi bằng tiếng Anh.
Say sorry in English.

Làm ơn lặp lại bằng tiếng Anh.
Please repeat in English.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

Mẹ

A

Mẹ

mother

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

Me

A

Me

tamarind

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

cây tre

A

cây tre

bamboo tree

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

xe dap

A

xe dap

bike

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

Sấm sét

A

Sấm sét

Thunder

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

mây

A

mây

cloud

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

Đá

A

Đá

stone

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

chim sẻ

A

chim sẻ

sparrow

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

ghét

A

ghét

hate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

ghế

A

ghế

chair

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

Phòng

A

Phòng

room

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

phà

A

phà

ferry

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

Phường

A

Phường

ward, the ward

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

sợi dây

A

sợi dây

string

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

Thư

A

Thư

letter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

giàu

A

giàu

rich, wealthy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

tờ giấy

A

tờ giấy

sheet of paper

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

Mẫu giáo

A

Mẫu giáo

Kindergarten

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

Vĩnh viễn

A

Vĩnh viễn

forever

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

dũng cảm

A

dũng cảm

brave

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

nga

A
nga
fall (down)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

vẽ

A

vẽ

draw, draws, to draw

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

Báo

A

Báo

Newspaper

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

A

It

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
82
Q

Vâng

A

Vâng

Yes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
83
Q

ổn

A

ổn

Ok, fine

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
84
Q

vẫn

A

vẫn
still

mẹ của tôi vẫn ổn
my mother is still fine

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
85
Q

Chúng

Chúng tôi gọi một đĩa cơm.

A

Chúng
We (with toi)

Chúng tôi gọi một đĩa cơm.
We order a plate of rice

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
86
Q

goi

A

goi

order

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
87
Q

Sữa

A

Sữa

Milk

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
88
Q

Mỹ

A

Mỹ

American

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
89
Q

thực đơn

A

thực đơn

menu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
90
Q

chiếc

A

chiếc
classifier

Cái and chiếc are the most common classifiers. Unless the object has specific or unique features that require other classifiers, most of them (70% of all nouns) can be accompanied by cái or chiếc interchangeably.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
91
Q

trái

A

trái
classifier

Quả and trái accompany fruit most of the time, but can be used for words that resemble a small, spherical or near spherical object (soccer ball, shuttlecock, any sport ball, and even grenade and bomb).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
92
Q

Tờ

A

Classifier

Tờ accompanies a piece of paper or anything that resembles a piece of paper (form, receipt, money…). Exception: Newspaper, even though it is indeed multiple sheets of paper, it stills use the classifier “tờ” instead of “quyển/cuốn”.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
93
Q

Quả

A

Quả
Classifer

Quả and trái accompany fruit most of the time, but can be used for words that resemble a small, spherical or near spherical object (soccer ball, shuttlecock, any sport ball, and even grenade and bomb).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
94
Q

quyển

A

quyển
Classifier

Quyển and cuốn accompany book or any noun that resembles a book (novel, comics, diary…). They can be used interchangeably.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
95
Q

cuốn

A

cuốn
Classifier

Quyển and cuốn accompany book or any noun that resembles a book (novel, comics, diary…). They can be used interchangeably.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
96
Q

viết

A

viết

writes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
97
Q

vịt

con vịt

A

vịt
duck

con vịt
the duck

98
Q

mèo

A

mèo

cat, cats

99
Q

chó

A

chó

dog

100
Q

gấu

A

gấu

bear

101
Q

Rồng

A

Rồng

dragon

102
Q

A

cow, beef, ox

103
Q

voi

A

voi

elephant

104
Q

trâu

A

trâu

buffalo

105
Q

khỉ

A

khỉ

monkey

106
Q

mặc

A

mặc

to wear, wear, wearing

107
Q

váy

A

váy

skirt, skirts

108
Q

đầm

A

đầm

dress

109
Q

áo khoác

A

coat

110
Q

cởi

A

cởi

to take off, takes off

111
Q

đội

A

đội

wear (?)

112
Q

A

hat

113
Q

Món

A

Món

Classifier for food

114
Q

Rượu

A

Rượu

wine

115
Q

Dầu ăn

A

Dầu ăn

cooking oil

116
Q

trưa

Chúng tôi ăn trưa.

A

trưa
lunch

Chúng tôi ăn trưa.
We eat lunch

117
Q

canh

A

canh

soup

118
Q

Thức ăn

A

Thức ăn

food

119
Q

chanh

A

chanh

lemon

120
Q

với

A

với

with

121
Q

đường

A

đường

sugar

122
Q

rau

A

rau

vegetables

123
Q

ớt

A

ớt

chili

124
Q

nấm

A

nấm

mushroom

125
Q

Trứng

A

Trứng

egg

126
Q

Cá sấu

A

Cá sấu

Aligator

127
Q

chuột

A

chuột

mouse

128
Q

Quần áo

A

Quần áo

clothes

129
Q

tất

A

tất

sock

130
Q

áo lạnh

A

áo lạnh

sweater

131
Q

Thắt lưng

A

Thắt lưng

belt

132
Q

rượu

A

rượu

wine

133
Q

chuối

A

chuối

bananas

134
Q

trái cây

A

trái cây

fruits

135
Q

muối

A

muối

salt

136
Q

ai

Tôi là ai?

Ai cắn quả táo?

A

ai
who

Tôi là ai?
who am i?

Ai cắn quả táo?
Who bites the apple?

137
Q

ở đâu

Những con mèo của tôi ở đâu?

A

ở đâu
where (or at where)

Những con mèo của tôi ở đâu?
Where are my cats?

138
Q

tiếng

A

tiếng
precedes a language
or “heard the sound of…”

139
Q

khi nào

A

khi nào

when

140
Q

tại vì

A

tại vì

because

141
Q

Tại vì sao

A

Tại vì sao

Why

142
Q

nghe

A

nghe

to hear

143
Q

thấy

A

thấy

to see

144
Q

thử

A

thử

to try

145
Q

mua

A

mua

to buy

146
Q

nấu

A

nấu

to cook

147
Q

yêu

A

yêu

to love

148
Q

cười

A

cười

to smile, to laugh

149
Q

ngủ

A

ngủ

to sleep

150
Q

biết

A

biết

to know

151
Q

khóc

A

khóc

to cry

152
Q

đi bộ

A

đi bộ

walk

153
Q

Họ

A

Họ

They

154
Q

bán

A

bán

to sell

155
Q

cần

A

cần

to need

156
Q

chơi

A

chơi

to play

157
Q

mở

A

mở

to open

158
Q

giúp đỡ

A

giúp đỡ

to help

159
Q

tìm

A

tìm

to look for

160
Q

bơi

A

bơi

to swim

161
Q

chạy bộ

A
chạy bộ 
to run (jog)
162
Q

xem

A
xem 
to see  (to watch)
163
Q

lấy

A

lấy

to marry OR to take

164
Q

hát

A

hát

to sing

165
Q

làm việc

A

làm việc

to work

166
Q

múa

A

múa

to dance

167
Q

nghĩ

A

nghĩ

to think

168
Q

để

A

để

to put

169
Q

nhảy

A

nhảy

to jump

170
Q

đứng

A

đứng

to stand

171
Q

ngồi

A

ngồi

to sit

172
Q

rùa

A

rùa

turtle

173
Q

Hẹn gặp lại

A

Hẹn gặp lại

see you later

174
Q

Bạn muốn cái gì?

A


what

Bạn muốn cái gì?
What do you want?

175
Q

khoai tây chiên

A

khoai tây chiên

french fries

176
Q

đi

A

đi

to go

177
Q

Làm

A

Làm

to work

178
Q

dùng

A
dùng 
to use (for eating or drinking?)
179
Q

giường

A

giường

bed

180
Q

chai

A

chai

bottle bottles

181
Q

tivi

A

tivi

television

182
Q

Làm sao

Làm sao bạn biết Tiếng Việt?

A

How to… or How do…

Làm sao bạn biết Tiếng Việt?
How do you know vietnamese?

183
Q

bao nhiêu

Bạn có bao nhiêu con chó?

Cái mũ này giá bao nhiêu?

A

bao nhiêu
How much? or How many?

Bạn có bao nhiêu con chó?
You have how many dogs?

Cái mũ này giá bao nhiêu?
How much is that hat?

184
Q

Đáp án

A

Đáp án

Answer

185
Q

câu trả lời

Tôi muốn một câu trả lời!

A

câu trả lời
response/answer

Tôi muốn một câu trả lời!
I want an answer!

186
Q

câu hỏi

Tôi thích câu hỏi của họ.

A

câu hỏi
question

Tôi thích câu hỏi của họ.
I like their question

187
Q

muỗng

A

muỗng

spoon

188
Q

gương

Tôi cần một cái gương

A

gương
mirror

Tôi cần một cái gương
I need a mirror

189
Q

pin

A

pin

battery

190
Q

A

wallet or purse

191
Q

thuốc lá

A

thuốc lá

tobacco

192
Q

Bao nhiêu

Cái mũ này giá bao nhiêu?

A

Bao nhiêu?
How much

Cái mũ này giá bao nhiêu?
How much is that hat?

193
Q

màu

A

màu

color

194
Q

đỏ

A

đỏ

red

195
Q

trắng

A

trắng

white

196
Q

xanh da trời

A

xanh da trời

blue

197
Q

xám

A

xám

gray

198
Q

nâu

Tôi có một chiếc mũ màu nâu

Họ mang những đôi giày màu nâu.

A

nâu
brown

Tôi có một chiếc mũ màu nâu
I have a brown hat

Họ mang những đôi giày màu nâu.
They wear brown shoes

199
Q

xanh lá cây

Một người đàn ông màu xanh lá cây

A

xanh lá cây
green

Một người đàn ông màu xanh lá cây
A green man

200
Q

cho

Chúng tôi không viết gì cho đứa trẻ.

Anh ấy viết cho tôi một cuốn sách.

A

cho
to

Chúng tôi không viết gì cho đứa trẻ.
We do not write anything to the child.

Anh ấy viết cho tôi một cuốn sách.
He writes me a book.

201
Q

tên

A

tên

name

202
Q

luyện tập or tập

A

luyện tập

practice

203
Q

ủng hộ

A

supports

204
Q

Chia sẻ

A

Chia sẻ

to share

205
Q

bàn

A

bàn

table

206
Q

túi

A

túi

bag

207
Q

đèn

A

đèn

lamp

208
Q

Chuột túi

A

Chuột túi

kangaroo

209
Q

rất

Chúng tôi rất xin lỗi

A

rất
very

Chúng tôi rất xin lỗi
We are very sorry

210
Q

đẹp

Một người phụ nữ đẹp

A

đẹp
beautiful

Một người phụ nữ đẹp
A beautiful woman

211
Q

dễ

Tiếng Anh rất dễ

A

dễ
easy

Tiếng Anh rất dễ
English is very easy

212
Q

khó

Tiếng Việt rất khó

A

khó
difficult

Tiếng Việt rất khó
Vietnamese is very difficult

213
Q

nhanh

Con chó của tôi rất nhanh.

A

nhanh
fast

Con chó của tôi rất nhanh.
My dog is very fast

214
Q

đơn giản

Họ có một bữa ăn đơn giản

A

đơn giản
simple

Họ có một bữa ăn đơn giản
They have a simple meal

215
Q

bữa ăn

A

bữa ăn

meal

216
Q

lớn

Cô ấy dùng một cái ly lớn

A

lớn
large

Cô ấy dùng một cái ly lớn
She uses a large glass

217
Q

nhỏ

Những người phụ nữ nhỏ

A

nhỏ
little

Những người phụ nữ nhỏ
Little women

218
Q

hạnh phúc

Họ hạnh phúc cho cô ấy

Tôi không hạnh phúc.

A

hạnh phúc
happy

Họ hạnh phúc cho cô ấy
They are happy for her

Tôi không hạnh phúc.
I am not happy

219
Q

phức tạp

Tôi rất phức tạp

A

phức tạp
complicated

Tôi rất phức tạp
I am very complicated

220
Q

chậm

Máy tính của tôi rất chậm

A

chậm
slow

Máy tính của tôi rất chậm
My computer is very slow

221
Q

rẻ

Phở không rẻ

A

rẻ
cheap

Phở không rẻ
Pho is not cheap

222
Q

hài hước

Anh ấy là một người đàn ông hài hước

A

hài hước
funny

Anh ấy là một người đàn ông hài hước
He is a humerous man

223
Q

đắt

Cái tivi rất đắt.

A

đắt
expensive

Cái tivi rất đắt.
The television is very expensive

224
Q

quan trọng.

Ăn bữa sáng rất quan trọng.

A

quan trọng.
important

Ăn bữa sáng rất quan trọng.
Eating breakfast is very important

225
Q

ngựa

Con ngựa uống sữa

A

ngựa
horse

Con ngựa uống sữa
The horse drinks milk

226
Q

mới

Cái ghế của anh ấy không mới

A

mới
new

Cái ghế của anh ấy không mới
His chair is not new

227
Q

Một tờ báo cũ

A


old

Một tờ báo cũ
An old newspaper

228
Q

nghèo

Người đàn ông của tôi rất nghèo.

A

nghèo
poor

Người đàn ông của tôi rất nghèo.
My man is very poor

229
Q

ngắn

Nó là một cái muỗng ngắn

A

ngắn
short

Nó là một cái muỗng ngắn
It is a short spoon

230
Q

dài

Con rồng dài không?

A

dài
long

Con rồng dài không?
Is the dragon long?

231
Q

tốt

A

tốt

good

232
Q

đúng

A

đúng

right

233
Q

buồn

A

buồn

sad

234
Q

tệ

Bữa trưa của tôi rất tệ.

A

tệ
bad

Bữa trưa của tôi rất tệ.
My lunch is very bad

235
Q

sai

Bạn sai

A

sai
wrong

You are wrong

236
Q

Cà chua

A

Cà chua

tomato

237
Q

nặng

Tôi không nặng.

A

nặng
heavy

Tôi không nặng.
I am not heavy

238
Q

hoặc

Cô ấy có một con mèo hoặc một con chó

A

hoặc
or / either

Cô ấy có một con mèo hoặc một con chó
She has a cat or a dog

239
Q

thì

A

thì
then

Nếu bạn hát thì cô ấy múa
If you sing then she dances

240
Q

đều

A

đều

all

241
Q

trước khi

A

trước khi

before

242
Q

để

Tôi ở đây để làm việc

A

để
to

Tôi ở đây để làm việc
I am here to work