Nouns Flashcards
1
Q
trẻ em
A
child
2
Q
đàn ông
A
man
3
Q
đàn bà
A
woman
4
Q
gia đình
A
family
5
Q
thành phố
A
town / city
6
Q
đất nước
A
country
7
Q
thế giới
A
world
8
Q
nhà
A
house
9
Q
xe hơi
A
car
10
Q
đường
A
street / road
11
Q
cửa hàng
A
shop
12
Q
cửa
A
door
13
Q
bàn
A
table
14
Q
ghế
A
chair
15
Q
cửa sổ
A
window