Nouns Flashcards
1
Q
trẻ em
A
child
2
Q
đàn ông
A
man
3
Q
đàn bà
A
woman
4
Q
gia đình
A
family
5
Q
thành phố
A
town / city
6
Q
đất nước
A
country
7
Q
thế giới
A
world
8
Q
nhà
A
house
9
Q
xe hơi
A
car
10
Q
đường
A
street / road
11
Q
cửa hàng
A
shop
12
Q
cửa
A
door
13
Q
bàn
A
table
14
Q
ghế
A
chair
15
Q
cửa sổ
A
window
16
Q
báo
A
newspaper
17
Q
sách
A
book
18
Q
viết mực
A
pen
19
Q
giỏ xách
A
bag
20
Q
ba lô
A
rucksack
21
Q
niềm vui
A
happiness
22
Q
tình yêu
A
love
23
Q
hoa
A
flower
24
Q
trái banh
A
ball
25
Q
công việc
A
work
26
Q
kì nghỉ
A
vacation
27
Q
hộ chiếu
A
passport
28
Q
ngôn ngữ
A
language
29
Q
câu hỏi
A
question
30
Q
trả lời
A
answer
31
Q
bắt đầu
A
beginning / start
32
Q
kết thúc
A
end