Vietnamese Day 3 Flashcards
bận
Busy
Busy
bận
Anh Cả
Older brother
cầu hôn
Propose
Chị có lo không?
Are you nervous?
hoặc là
Or
Thu hai
Monday
Thu ba
Tuesday
Thu tu
Wednesday
Thu nam
Thursday
Thu bay
Saturday
Thu sau
Friday
Chu nghat
Sunday
Đây có phải là…….không?
Is this?
núi
Mountain
con đầu lòng
First baby
tiêm
Inject
mổ
Surgery
chăm con
Take care of children
Em chưa sẵn sàng
I am not ready
chồng
Husband
Anh Thu hai
Second brother
bị áp lực
Under pressure
Cả hai
We both
Dowry
của hồi môn
Unjust
Bất công:
That’s Not fair
Không công bằng
Fair
công bằng
Sometimes
thỉnh thoảng
It depends
Tùy
For example
Ví dụ
Whatever
sao cũng được
Before
Trước
Afternoon/ pamper
Chiều:
Bride
cô dâu
Groom
chú rể:
Everyone
mọi người:
For sure
chắc chắn
Long time
Lâu rồi
Bridesmaid
phù dâu
Groomsmen
phù rể
Close
thân
Choose
chọn
Try
cố gắng
Once a year
1 lần 1 năm
Day
ngày
Week
tuần
Month
tháng
Year
năm
Everyday
mỗi ngày
I learn everyday
Em học mỗi ngày:
I am not confident
Em không tự tin
Wear a mask
đeo khẩu trang
Shower Curtain
rèm tắm
Exactly
chính xác
Impolite
Mất lịch sự
Impolite
Mất lịch sự
Bargain
Mặc cả
Later
Lát nữa ( later ) em sẽ ra ngoài (gỗ outside)