Vietnamese Day 3 Flashcards
1
Q
bận
A
Busy
2
Q
Busy
A
bận
3
Q
Anh Cả
A
Older brother
4
Q
cầu hôn
A
Propose
5
Q
Chị có lo không?
A
Are you nervous?
6
Q
hoặc là
A
Or
7
Q
Thu hai
A
Monday
8
Q
Thu ba
A
Tuesday
9
Q
Thu tu
A
Wednesday
10
Q
Thu nam
A
Thursday
11
Q
Thu bay
A
Saturday
12
Q
Thu sau
A
Friday
13
Q
Chu nghat
A
Sunday
14
Q
Đây có phải là…….không?
A
Is this?
15
Q
núi
A
Mountain
16
Q
con đầu lòng
A
First baby
17
Q
tiêm
A
Inject
18
Q
mổ
A
Surgery
19
Q
chăm con
A
Take care of children
20
Q
Em chưa sẵn sàng
A
I am not ready
21
Q
chồng
A
Husband
22
Q
Anh Thu hai
A
Second brother
23
Q
bị áp lực
A
Under pressure