Conversations Flashcards
What are your hobbies?
Sở thích của chị là gì?
Interests/hobbies
Sở thích
What do you usually do on your free time?
Chị thường (usually) làm gì ..khi rảnh rỗi (in your free time)?
What about you?
Thế còn em / vậy còn em
Weather forecast
Dự báo thời tiết hom nay (todays weather forecast is..)
I thought…
Em đã nghĩ
I like to go hiking
Em thích đi bộ đường dài
Wish you a happy new day
chúc chị ngày mới vui vẻ
Really?
Thế à? / Thật á?
Almost all / most of
Hầu hết . Example - Em khóc ở hầu hết mọi thứ em xem (i cry at almost everything I watch)
It’s boring/ it’s sad
Chán nhỉ , buồn nhỉ
Abandoned his wife
Bị vợ bỏ
Strong
Mạnh mẽ
Direct / immediate
Trực tiếp
It starts at…
nó bắt đầu lúc (ex: 1:15 chiều)
Park
công viên
Park
công viên
Next time
Lần sau
Next time
Lần sau
Next session
Buổi sau
Woman
phụ nữ
Men
đàn ông
I missed you
Em đã rất nhớ anh
Feel
cảm thấy
Don’t break my heart
đừng làm (don’t) trái tim (heart) em đau (hurts)
Question
Cậu hỏi
Question
Cậu hỏi
What is your question?
Cậu hỏi (question) của chi là gì (what)?
Travel
Du lịch
Save
tiết kiệm (save) example - tiết kiệm được rất nhiều tiền. - save a lot of money
Question number/ next
câu hỏi số / tiếp theo (next..)
Condo
chung cư
Calm down
Bình tĩnh
Street sign
Bien bao dung phố
Membership card
thẻ thành viên
Wholesale supermarket
siêu thị (supermarket) bán buôn (sells a lot)
Excited
hào hứng
The last one
Cái cuối cùng
Shopping cart
giỏ hàng