Conversations Flashcards

1
Q

What are your hobbies?

A

Sở thích của chị là gì?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Interests/hobbies

A

Sở thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

What do you usually do on your free time?

A

Chị thường (usually) làm gì ..khi rảnh rỗi (in your free time)?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

What about you?

A

Thế còn em / vậy còn em

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Weather forecast

A

Dự báo thời tiết hom nay (todays weather forecast is..)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

I thought…

A

Em đã nghĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

I like to go hiking

A

Em thích đi bộ đường dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Wish you a happy new day

A

chúc chị ngày mới vui vẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Really?

A

Thế à? / Thật á?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Almost all / most of

A

Hầu hết . Example - Em khóc ở hầu hết mọi thứ em xem (i cry at almost everything I watch)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

It’s boring/ it’s sad

A

Chán nhỉ , buồn nhỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Abandoned his wife

A

Bị vợ bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Strong

A

Mạnh mẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Direct / immediate

A

Trực tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

It starts at…

A

nó bắt đầu lúc (ex: 1:15 chiều)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Park

A

công viên

17
Q

Park

A

công viên

18
Q

Next time

A

Lần sau

19
Q

Next time

A

Lần sau

20
Q

Next session

A

Buổi sau

21
Q

Woman

A

phụ nữ

22
Q

Men

A

đàn ông

23
Q

I missed you

A

Em đã rất nhớ anh

24
Q

Feel

A

cảm thấy

25
Q

Don’t break my heart

A

đừng làm (don’t) trái tim (heart) em đau (hurts)

26
Q

Question

A

Cậu hỏi

27
Q

Question

A

Cậu hỏi

28
Q

What is your question?

A

Cậu hỏi (question) của chi là gì (what)?

29
Q

Travel

A

Du lịch

30
Q

Save

A

tiết kiệm (save) example - tiết kiệm được rất nhiều tiền. - save a lot of money

31
Q

Question number/ next

A

câu hỏi số / tiếp theo (next..)

32
Q

Condo

A

chung cư

33
Q

Calm down

A

Bình tĩnh

34
Q

Street sign

A

Bien bao dung phố

35
Q

Membership card

A

thẻ thành viên

36
Q

Wholesale supermarket

A

siêu thị (supermarket) bán buôn (sells a lot)

37
Q

Excited

A

hào hứng

38
Q

The last one

A

Cái cuối cùng

39
Q

Shopping cart

A

giỏ hàng