Conversations Flashcards
1
Q
What are your hobbies?
A
Sở thích của chị là gì?
2
Q
Interests/hobbies
A
Sở thích
3
Q
What do you usually do on your free time?
A
Chị thường (usually) làm gì ..khi rảnh rỗi (in your free time)?
4
Q
What about you?
A
Thế còn em / vậy còn em
5
Q
Weather forecast
A
Dự báo thời tiết hom nay (todays weather forecast is..)
6
Q
I thought…
A
Em đã nghĩ
7
Q
I like to go hiking
A
Em thích đi bộ đường dài
8
Q
Wish you a happy new day
A
chúc chị ngày mới vui vẻ
9
Q
Really?
A
Thế à? / Thật á?
10
Q
Almost all / most of
A
Hầu hết . Example - Em khóc ở hầu hết mọi thứ em xem (i cry at almost everything I watch)
11
Q
It’s boring/ it’s sad
A
Chán nhỉ , buồn nhỉ
12
Q
Abandoned his wife
A
Bị vợ bỏ
13
Q
Strong
A
Mạnh mẽ
14
Q
Direct / immediate
A
Trực tiếp
15
Q
It starts at…
A
nó bắt đầu lúc (ex: 1:15 chiều)