Viet ss Flashcards
Career
nghề
University
trường đại học
Insurance
bảo hiểm
Health Insurance
bảo hiểm sức khỏe
Company
công ty
Job
công việc, việc làm
Application
đơn
Workplace
hãng, sở làm
Health
sức khỏe
Office
văn phòng
Major
ngành
Experience
kinh nghiệm
State
tiểu bang
Business
thương mại
Employee
nhân viên
To work
Làm việc
Salary
lương
To sell
bán hàng
To make a lot of money
làm tiền nhiều
To apply for jobs
xin việc làm, xin việc
To interview
phỏng vấn
To get a salary
lãnh lương
Busy
bận rộn
High salary
lương cao
Low salary
lương thấp
Having a good job
việc tốt
Free time
rảnh
Successful
thành công
On the job training
tập sự
Unemployed
thất nghiệp
Architecture
kiến trúc
Accounting/Accountant
kế toán
Doctor
bác sĩ
Pilot
phi công
Police
cảnh sát
Artist
họa sĩ
Bank
ngân hàng
Nurse
y tá
Chef
đầu bếp
Teacher
thấy giao
Secretary
thư ký
Mailman
người đưa thư
Driver
tài xế
Hair stylist
thợ làm tóc
Construction worker
thợ xây cất