viet final Flashcards
1
Q
give presents
A
tặng quà
2
Q
invite
A
mời
3
Q
clean up
A
dọn dẹp
4
Q
begin
A
bắt đầu
5
Q
party
A
tiệc
6
Q
give
A
cho
7
Q
watch the parade
A
coi diễn hành
8
Q
offerings
A
đồ cúng
9
Q
snow
A
tuyết
10
Q
important
A
quan trọng
11
Q
special
A
đặc biệt
12
Q
lion dance
A
múa lân
13
Q
Go shopping
A
Đi mua sắm
14
Q
Decorate your house
A
Trang trí nhà cửa
15
Q
Sleep in
A
ngủ nướng
16
Q
Sleep late
A
ngủ trong
17
Q
firecrackers
A
Pháo
18
Q
Good luck
A
chúc may mắn
19
Q
Gambling
A
cờ bạc
20
Q
Tradition
A
truyền thống