Viet signs Flashcards
1
Q
street
A
đường/phố
2
Q
pathway
A
lối
3
Q
to Enter
A
vào
4
Q
Entrance
A
lối vào
5
Q
exit path
A
lối ra
6
Q
emergency exit
A
lối thoát
7
Q
Don’t go this way
A
không đi lối này
8
Q
Quarantined area
A
khu vực cách ly
9
Q
Parking lot
A
bãi giữ xe
10
Q
toilet
A
nhà vệ sinh
11
Q
danger
A
nguy hiểm
12
Q
to ban
A
cấm
13
Q
no fire
A
cấm lửa
14
Q
no smoking
A
cấm hút thuốc
15
Q
no entry
A
cấm vào