colors Flashcards
1
Q
colors
A
màu
2
Q
red
A
màu đỏ
3
Q
orange
A
màu cam
4
Q
yellow
A
màu vàng
5
Q
pink
A
màu hồng
6
Q
purple
A
màu tím
7
Q
green
A
màu xanh lá
8
Q
blue
A
màu xanh dương/ trời
9
Q
cream
A
màu kem
10
Q
grey
A
màu xám
11
Q
black
A
màu
12
Q
white
A
màu trắng
13
Q
black shirt
A
áo màu
14
Q
red apple
A
táo màu