Verbs Flashcards
động từ
1
Q
adopt + N
A
làm theo…
2
Q
analyse
A
phân tích
3
Q
conduct
A
tiến hành, thực hiện nghiên cứu/chính sách nào đó/ hướng dẫn
4
Q
concentrate
A
tập trung, chú ý (+ on)
5
Q
consider
A
xem xét, cân nhắc
6
Q
find out
A
tìm hiểu, tìm ra
7
Q
graduate
A
tốt nghiệp
8
Q
learn about
A
học về
9
Q
organise
A
tổ chức, sắp xếp
10
Q
overcome
A
vượt qua
11
Q
review
A
đánh giá
12
Q
revise
A
xem lại, ôn lại, sửa lại
13
Q
struggle
A
đấu tránh, vùng vẫy, vật lộn
14
Q
take a course
A
tham gia 1 khóa học
15
Q
know
A
already have the information