Nouns Flashcards

Danh từ

1
Q

Assignment

A

nhiệm vụ, bài tập, công việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

college

A

trường đại học, cao đẳng - 1 nhóm chuyên gia có nhiệm vụ cụ thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

controversy

A

cuộc tranh cãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

cirriculum

A

chương trình học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

dissertation

A

luận văn/ luận án

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

education

A

giáo dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

exam

A

bài kiểm tra, cuộc kiểm tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

field

A

lĩnh vực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

findings

A

sự phát hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

funding

A

kinh phí, sự tài trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

grade

A

lớp, cấp bậc, mức độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

graduation

A

tốt nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

grant

A

tiền hỗ trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

high school

A

trường trung học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

homework

A

bài tập về nhà/ công việc tại nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

junior school

A

trường tiểu học (tiếng Anh - Anh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

kindergarten

A

mẫu giáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

learning disorder

A

rối loạn học tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

lecturer

A

giảng viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

library

A

thư viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

limit

A

giới hạn, hạn chế

22
Q

Masters

A

thạc sĩ

23
Q

nursery

A

vườn ươm/ mầm non (school)

24
Q

PhD

A

tiến sĩ

25
Q

primary school

A

trường tiểu học

26
Q

program

A

chương trình

27
Q

project

A

dự án

28
Q

research

A

nghiên cứu

29
Q

resource

A

nguồn lực, nguồn cung

30
Q

result

A

kết quả

31
Q

scholarship

A

học bổng

32
Q

the scope of st

A

phạm vi của cái gì

33
Q

secondary school

A

trường trung học cơ sở

34
Q

source

A

nguồn, nguồn gốc

35
Q

syllabus

A

chương trình học

36
Q

task

A

nhiệm vụ, công việc, tác vụ, phận sự

37
Q

theory

A

học thuyết, giả thuyết

38
Q

in theory

A

theo giả thuyết

39
Q

thesis

A

khóa luận tốt nghiệp

40
Q

tutor

A

gia sư, người dạy kèm

41
Q

topic

A

chủ đề

42
Q

university

A

trường đại học

43
Q

dyslexia

A

hội chứng chậm đọc

44
Q

protractor

A

thước đo góc

45
Q

compass

A

la bàn, compa

46
Q

architecture

A

kiến trúc

47
Q

geology

A

địa chất

48
Q

recession

A

giai đoạn suy thoái kinh tế, sự rút lui

49
Q

arterfact

A

hiện vật

50
Q

linguist

A

người học ngôn ngữ