Verbs Flashcards
1
Q
avoid
A
ngăn ngừa
2
Q
counteract
A
chống lại, trung hòa, làm mất tác dụng
3
Q
curb
A
kiềm chế
4
Q
cure sb of st
A
chữa khỏi bệnh
5
Q
diminish
A
giảm bớt, hạ bớt
6
Q
disrupt
A
đập gãy, phá vỡ
7
Q
eliminate
A
loại trừ, bài tiết
8
Q
maintain
A
duy trì, bảo dưỡng
9
Q
overdo
A
hành động quá trớn
10
Q
overeat
A
ăn quá nhiều
11
Q
prevent sb from doing st
A
ngăn cản
12
Q
recommend
A
đề xuất
13
Q
recover
A
khỏi bệnh
14
Q
reduce
A
giảm bớt
15
Q
skip
A
bỏ qua
16
Q
stimulate
A
khuấy động, kích thước
17
Q
trigger
A
gây ra, khởi động 1 quá trình
18
Q
writhe
A
đau đơn, quằn quại
19
Q
teethe
A
mọc răng. nhú răng