Nouns Flashcards

1
Q

allergy to st

A

dị ứng với cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

anxiety

A

sự lo lắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

anxiety for st

A

lòng ao ước mạnh mẽ với cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

appetite

A

khoáng chất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

artery

A

động mạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

asset (số nhiều)

A

tài sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

benefit

A

lợi ích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

cravings for st

A

sự thèm muốn, lòng khao khát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

depression

A

sự suy nhược

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

diagnosis/ diagnosises

A

sự chẩn đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

diet

A

thực đơn thường ngày, chế độ ăn uống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

dietician/ dietitian

A

chuyên gia dinh dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

disease

A

bệnh tật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

disorder

A

sự rối loạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

exercise

A

sự rèn luyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

factor

A

nhân tố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

fast food

A

đồ ăn nhanh

18
Q

fat

A

chất béo, mỡ

19
Q

harm

A

sự tổn hại

20
Q

health

A

sức khỏe

21
Q

heart attack

A

cơn đau tim

22
Q

infection with

A

sự nhiễm trùng

23
Q

ingredient

A

thành phần

24
Q

insomnia

A

chứng mất ngủ

25
Q

junk food

A

đồ ăn nhanh

26
Q

muscle

A

cơ bắp

27
Q

nutrient

A

chất dinh dưỡng

28
Q

nutrition

A

dinh dưỡng

29
Q

obesity

A

sự béo phì

30
Q

portion

A

khẩu phần thức ăn

31
Q

risk

A

sự rủi ro

32
Q

serving

A

một phần nhỏ thức ăn

33
Q

stress

A

căng thẳng

34
Q

stress on st

A

nhấn mạnh

35
Q

stroke

A

đột quỵ

36
Q

treatment

A

sự điều trị

37
Q

therapy

A

phương pháp trị liệu

38
Q

variety

A

sự đa dạng

39
Q

weight

A

cân nặng

40
Q

agony

A

sự đay đơn cực độ về mặt thể xác