Nouns Flashcards
1
Q
allergy to st
A
dị ứng với cái gì
2
Q
anxiety
A
sự lo lắng
3
Q
anxiety for st
A
lòng ao ước mạnh mẽ với cái gì
4
Q
appetite
A
khoáng chất
5
Q
artery
A
động mạch
6
Q
asset (số nhiều)
A
tài sản
7
Q
benefit
A
lợi ích
8
Q
cravings for st
A
sự thèm muốn, lòng khao khát
9
Q
depression
A
sự suy nhược
10
Q
diagnosis/ diagnosises
A
sự chẩn đoán
11
Q
diet
A
thực đơn thường ngày, chế độ ăn uống
12
Q
dietician/ dietitian
A
chuyên gia dinh dưỡng
13
Q
disease
A
bệnh tật
14
Q
disorder
A
sự rối loạn
15
Q
exercise
A
sự rèn luyện
16
Q
factor
A
nhân tố