Verbs Flashcards
1
Q
Accommodate
A
Cung cấp, điều chỉnh, giúp đỡ
2
Q
Adopt
A
Nhận nuôi, chấp nhận, kế tục
3
Q
Break down
A
Hỏng máy móc, suy sụp tinh thần
4
Q
Develop
A
Phát triển
5
Q
Endure
A
Kéo dài
6
Q
Establish
A
Lập, đặt, chứng minh, củng cố
7
Q
Have something in common
A
Có điểm chung
8
Q
Inherit
A
Thừa kế
9
Q
Interact
A
Tương tác
10
Q
Nurture
A
Nuôi dưỡng
11
Q
Play your role
A
Đóng vai trò
12
Q
Relate to
A
Liên quan tới