Nouns Flashcards
1
Q
Conflict
A
N: xung đột
2
Q
Relationship
A
Mối quan hệ
3
Q
Relationship
A
Mối quan hệ
4
Q
Instinct
A
Bản năng
5
Q
Rivalry
A
Sự tranh giành
6
Q
Upbringing
A
Nuôi nấng
7
Q
Gathering
A
Buổi gặp mặt
8
Q
Resemblance
A
Sự giống nhau
9
Q
Role
A
Vai trò
10
Q
Adolescence
A
Thời niên thiếu
11
Q
Interaction
A
Sự tương tác
12
Q
Competency
A
Năng lực
13
Q
Relation
A
Mối liên quan
14
Q
Tie
A
Dây nối
15
Q
Temperament
A
Tính khí
16
Q
Character
A
Tính nết, tính cách
17
Q
Nature
A
Tự nhiên, bản chất