Verbs Flashcards
1
Q
Vivere
A
Sống
2
Q
Mangiare
A
Ăn
3
Q
Fare i compiti
A
Làm bài tập
4
Q
Andare
A
Đi
5
Q
Dormire
A
Ngủ
6
Q
Giocare
A
Chơi
7
Q
Arrivare
A
Đến
8
Q
Svegliarsi
A
Dậy
9
Q
Andare a casa
A
Về nhà
10
Q
Guardare
A
Xem