Days/months/dates Flashcards
Day
Thứ
Monday
Thứ hai
Martedì
Thứ ba
Mercoledì
Thứ tư
Giovedì
Thứ năm
Venerdì
Thứ sáu
Sabato
Thứ bảy
Domenica
Chú Nhật
Ieri
Hôm qua
Oggi
Hôm nay
Domani
Ngày mai
Mese
Tháng
Gennaio-dicembre
Tháng một … tháng mười hai
Anno
Năm
5 Anni
Năm năm
11 anni
Mười một năm
Data
Ngày
Che giorno (data) è oggi?
Hôm nay la ngày mấy?
Che giorno della settimana e oggi?
Hôm nay la thử mấy?
Che mese e ?
Tháng này là tháng mấy?
Compleanno
Sinh Nhật
Quando hai il compleanno?
Sinh Nhật của bạn là khi nào?
Sono nato il…
Toi sinh ngày….
Che ore sono?
Bây giờ mấy giờ?
Sono le ore …
Bây giờ là … giờ
Mattina 1-10 am
Sáng
Mezzogiorno 11-12
Trưa
Pomeriggio 1-5/6
Chiều
Sera 6/7-10
Tối
Notte 11-12
Đêm
8:10
8 giờ 10 phút
8:45
8 giờ 45 phút
9 giờ kém 15 phút
Mezzogiorno
Buổi trưa
Mezzanotte
Nữa đêm
11:30
11 giờ rưỡi
Alle ore
Lúc
About/ circa (circa alle ore xy)
Khoảng
Dalle-alle
Tư - đen