Verbs Flashcards
1
Q
tuyển chọn
A
recruit
2
Q
quyết định
A
decide
3
Q
lan trạng
A
spread
4
Q
ăn cắp
A
steal
5
Q
bị ép
A
forced
6
Q
đánh dấu
A
highlight
7
Q
worsen
A
tệ hại hơn