Abstract Nouns Flashcards
1
Q
chất lượng
A
quality
2
Q
giảng dạy
A
teaching
3
Q
thiên đường
A
heaven; paradise
4
Q
ý định
A
purpose; intention
5
Q
ý niệm, khái niệm, ý nghĩ
A
idea
6
Q
phản ứng
A
reaction
7
Q
địa ngục
A
hell
8
Q
sự khởi đầu
A
the beginning
9
Q
bữa tiệc
A
party
10
Q
sách bán chạy
A
bestseller
11
Q
phi hư cấu
A
non-fiction
12
Q
conflict
A
mâu thuẫn