Verbs Flashcards
1
Q
owns
A
sở hữu
2
Q
build
A
xây dựng
3
Q
revolt
A
nổi dậy
4
Q
betray
A
phản bội
5
Q
admire
A
ngưỡng mộ
6
Q
explain
A
giải thích
7
Q
connect
A
kết nói
8
Q
control
A
kiểm soát
9
Q
respect
A
tôn trọng
10
Q
brief
A
thuyết trình
11
Q
allude
A
ám chỉ
12
Q
arrest
A
bắt giữ
13
Q
publish
A
xuất bản
14
Q
communicate
A
giao tiếp