Travel Flashcards
1
Q
embassy
A
đại sứ quán / toà đại sứ
2
Q
visa
A
thị thực
3
Q
passport
A
hộ chiếu
4
Q
import
A
nhập khẩu
5
Q
public
A
công cộng
6
Q
export
A
xuất khẩu
7
Q
cuisine
A
ẩm thực
8
Q
slang
A
tiếng lóng
9
Q
gamble
A
cá độ
10
Q
customs
A
hải quan
11
Q
symbol
A
ký hiệu
12
Q
symbol
A
ký hiệu / biểu tượng