Verbs Flashcards
1
Q
cố gắng
A
try/attempt
2
Q
dừng
A
stop
3
Q
đừng
A
don’t
4
Q
thay đổi
A
change
5
Q
thấy
A
see/feel
6
Q
dành vs dành thời gian
A
spend (not moneywise) vs spend time
7
Q
giải thích
A
explain
8
Q
phát hiện vs xuất hiện
A
discover vs appear
9
Q
khắc phuc
A
overcome