Everyday Convo Flashcards
1
Q
đã từng
A
used to
2
Q
cũng được
A
it’s okay
3
Q
nhận ra
A
realize/recognize
4
Q
đã
A
had/was
5
Q
sẽ vs sẽ không
A
will vs will not
6
Q
sắp
A
about to
7
Q
vừa mới
A
just
8
Q
ngày mốt
A
day after tomorrow
9
Q
năm ngoái
A
last year
10
Q
trước
A
before/ago
11
Q
tới/sau
A
next/coming to/after
12
Q
thăm
A
visit
13
Q
thà
A
would rather
14
Q
gặp
A
meet
15
Q
khoảng
A
about/approximately/around
16
Q
chuẩn bị
A
prepare/ready
17
Q
có thế
A
maybe/can
18
Q
có lẽ
A
maybe