Everyday Convo Flashcards
đã từng
used to
cũng được
it’s okay
nhận ra
realize/recognize
đã
had/was
sẽ vs sẽ không
will vs will not
sắp
about to
vừa mới
just
ngày mốt
day after tomorrow
năm ngoái
last year
trước
before/ago
tới/sau
next/coming to/after
thăm
visit
thà
would rather
gặp
meet
khoảng
about/approximately/around
chuẩn bị
prepare/ready
có thế
maybe/can
có lẽ
maybe
có vẻ
seem
buổi sáng vs bữa sáng
morning vs breakfast
buổi chiều vs bữa trưa
afternoon vs lunch
buổi tối vs bữa tối
evening vs dinner
đầu tiên
first
cuối cùng
final/last
gần như
almost
ngày sinh
birthday/DOB
hoãn
postpone
dấu
(tone) mark/sign
đều
even (making everything even)
mỗi người/mọi người
everybody
mọi thứ
everything
tất cả vs cả hai
all, every, whole vs both
một ai đó vs một cái gì đó
someone vs something
bất kỳ ai vs bất kỳ cái gì
anyone vs anything
sớm vs lát
soon vs later
dài vs ngắn. cao vs thấp
long vs short (length). tall vs short (height)
dám
dare
cũng vậy
…too (ex: toi cũng vậy = me too, co ấy cũng vậy = she too/she does too)
tối này vs tối hôm qua
tonight vs last night
phải được
has to be
vòng
around (around an area)
cẩn phải
need to be
… chỉ là…
…is only ….
chào mừng vs chúc mừng
welcome vs congratulations
với/cùng vs không có
with vs without