verb+giới từ Flashcards
1
Q
care-coi trọng, quan tâm
A
about
2
Q
dream-mơ về cái gì
A
about/of
3
Q
hear-nghe cái gì
A
about
4
Q
remind- nhắc ai nhớ
A
remind sb about/of sth
5
Q
talk-nói chuyện về
A
talk about sb/sth
6
Q
warn-cảnh báo về
A
warn sb about/of sth
7
Q
aim-nhắm vào
A
at sb/sth
8
Q
glance-liếc nhìn
A
at sb/sth
9
Q
laugh
A
at
10
Q
look-nhìn vào
A
at
11
Q
shout-la mắng ai
A
shout at sb
12
Q
stare-nhìn chăm chú
A
stare at sb/sth
13
Q
throw-ném mạnh vào ai
A
throw sth at sb
14
Q
point-chĩa vào
A
point at sb/sth
15
Q
apply-nộp đơn xin
A
apply for