verb+giới từ Flashcards
1
Q
care-coi trọng, quan tâm
A
about
2
Q
dream-mơ về cái gì
A
about/of
3
Q
hear-nghe cái gì
A
about
4
Q
remind- nhắc ai nhớ
A
remind sb about/of sth
5
Q
talk-nói chuyện về
A
talk about sb/sth
6
Q
warn-cảnh báo về
A
warn sb about/of sth
7
Q
aim-nhắm vào
A
at sb/sth
8
Q
glance-liếc nhìn
A
at sb/sth
9
Q
laugh
A
at
10
Q
look-nhìn vào
A
at
11
Q
shout-la mắng ai
A
shout at sb
12
Q
stare-nhìn chăm chú
A
stare at sb/sth
13
Q
throw-ném mạnh vào ai
A
throw sth at sb
14
Q
point-chĩa vào
A
point at sb/sth
15
Q
apply-nộp đơn xin
A
apply for
16
Q
blame-đổ lỗi choa ai đó
A
blame sb for sth
17
Q
forgive-tha thứ
A
forgive sb for sth
18
Q
hope- hy vọng về cái gì
A
hope for sth
19
Q
look-tìm kiếm thông tin
A
look for
20
Q
apply-áp dụng
A
apply to
21
Q
pay-trả tiền cho điều gì
A
pay for
22
Q
search-tìm kiếm
A
search for
23
Q
wait-chờ đợi
A
for sb/sth
24
Q
accuse-buộc tội ai
A
accuse sb of sth
25
approve-đồng ý chấp nhận
approve of sth
26
consist-bao gồm
consist of sb/sth
27
die-chết vì
die of/die from
28
disapprove chấp nhận
disapprove of sth
29
suspect-nghi ngờ
suspect sb of sth
30
concentrate/focus-tập trung
on
31
depend- phụ thuộc
on
32
live-sống nhờ vào
on
33
rely-tin cậy vào
on
34
spend-tiêu tiền
on