english nqh Flashcards

1
Q

eager(v)

A

khao khát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

a scenic walk

A

đi bộ ngắm cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

hidden gems

A

khu xa xôi và đẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

drop sb off

A

thả xuống xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

authentic

A

độc đáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

dairy consumption

A

sự tiêu thj sữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

opt

A

choose

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

marine

A

thuộc bờ biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

aquatic

A

nước nói chung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

cut down

A

giảm tải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

refill (v)

A

làm đầy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

getaway

A

nơi mà mình kiểu đi tới đó nhanh và lẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

potential (n)

A

tiềm năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

revoluntionize

A

cải tiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

refer(v)

A

đề cập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

factor (n)

A

yếu tố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

facilities

A

cơ sở vật chất

18
Q

undergo

A

trải qua

19
Q

amenities

A

sự tiện nghi

20
Q

adequate(n)
><inadequate

A

đầy đủ

21
Q

equitable(a)

A

fair

22
Q

harness(v)

A

control

23
Q

hinder(v)

A

cản trở=prevent

24
Q

hidrance(n)

A

sự cản trở

25
Q

accelerate

A

thúc đẩy
>< deaccelerate

26
Q

stimulate (v)

A

phát triển

27
Q

mitigating (a)

A

giảm nhẹ
= reducing

28
Q

worsening(a)

A

lm tệ hơn

29
Q

play a vital role

A

đóng vai trò quang trọng

30
Q

empower(v)

A

trao quyền

31
Q

movement

A

phong trào

32
Q

fundamental

A

cơ bản, thiết yếu

33
Q

prosperous(a)

A

rich, thịnh vượng

34
Q

close/bridge the gap

A

rút ngắn khoảng cách

35
Q

represent

A

đại diện

36
Q

underrepresented

A

không có tiếng nói, không đai diện

37
Q

recognition (n)

A

công nhận

38
Q

decline(v)

A

decrease

39
Q

momentum

A

the force that keeps an object moving:

40
Q

what can be inferred from the reading

A

cái nào được suy ra từ văn bản