english nqh Flashcards
1
Q
eager(v)
A
khao khát
2
Q
a scenic walk
A
đi bộ ngắm cảnh
3
Q
hidden gems
A
khu xa xôi và đẹp
4
Q
drop sb off
A
thả xuống xe
5
Q
authentic
A
độc đáo
6
Q
dairy consumption
A
sự tiêu thj sữa
7
Q
opt
A
choose
8
Q
marine
A
thuộc bờ biển
9
Q
aquatic
A
nước nói chung
10
Q
cut down
A
giảm tải
11
Q
refill (v)
A
làm đầy
12
Q
getaway
A
nơi mà mình kiểu đi tới đó nhanh và lẹ
13
Q
potential (n)
A
tiềm năng
14
Q
revoluntionize
A
cải tiến
15
Q
refer(v)
A
đề cập
16
Q
factor (n)
A
yếu tố
17
Q
facilities
A
cơ sở vật chất
18
Q
undergo
A
trải qua
19
Q
amenities
A
sự tiện nghi
20
Q
adequate(n)
><inadequate
A
đầy đủ
21
Q
equitable(a)
A
fair
22
Q
harness(v)
A
control
23
Q
hinder(v)
A
cản trở=prevent
24
Q
hidrance(n)
A
sự cản trở
25
accelerate
thúc đẩy
>< deaccelerate
26
stimulate (v)
phát triển
27
mitigating (a)
giảm nhẹ
= reducing
28
worsening(a)
lm tệ hơn
29
play a vital role
đóng vai trò quang trọng
30
empower(v)
trao quyền
31
movement
phong trào
32
fundamental
cơ bản, thiết yếu
33
prosperous(a)
rich, thịnh vượng
34
close/bridge the gap
rút ngắn khoảng cách
35
represent
đại diện
36
underrepresented
không có tiếng nói, không đai diện
37
recognition (n)
công nhận
38
decline(v)
decrease
39
momentum
the force that keeps an object moving:
40
what can be inferred from the reading
cái nào được suy ra từ văn bản