VE Flashcards
biến hoá
[biến hoá] 1. to evolve quá trình biến hoá từ vượn thành người: the evolution of the ape-man into man 2. flexible; versatile chiến thuật biến hoá: versatile tactics
bảo thủ
- Conservative
2. Self-opinionate
biểu hiện
To manifest, to depict
1. Symbol. Biểu hiện của sự thống nhất: a symbol of unity
cá tính
[cá tính]
personality; individuality; character
Hai người có cá tính trái ngược nhau: The two have opposite personalities
Cô ta có cá tính mạnh: She has a strong character/personality
Cty TNHH
LLC, Ltd., Limited Liability: Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn
cải thiện
To improve
chênh lệch
Offset, diference
cụ thể
specific, concrete
bằng chứng cụ thể: concrete evidence/proof
ví dụ cụ thể: specific example
cực đoan
extreme
Xu hướng cực đoan: Extremism
duy trì
[duy trì]
to maintain
Duy trì hoà bình / kỷ luật: To maintain peace/discipline
Duy trì quan hệ hữu hảo với ai: To maintain friendly relations with somebody
to uphold
Duy trì một truyền thống: To uphold a tradition
to keep alive
Duy trì sự sống cho ai: To keep somebody alive
Duy trì một tôn giáo: To keep a religion alive
hoành tráng
Grandeur, monumental
kỳ vọng
Expect, expectation
khái niệm
concept; notion
khả nghi
[khả nghi]
suspicious; shady; fishy; suspect; doubtful
Một kẻ có dáng điệu khả nghi: A suspicious-looking individual
Có gì khả nghi thì phải trình báo ngay: You should report anything suspicious
Tôi thấy cô ta khả nghi lắm: She looks very suspicious to me
mâu thuẩn
Contradict
khái quan
[khái quan]
general view
phụ thuộc
To depend
Phụ thuộc lẩn nhau: depend on each other
tham khảo
To consult, to refer to..
Tham khảo ý kiến: consult for opinions
kỹ thuật số
Digital technology
ảnh hưởng
[ảnh hưởng]
effect; influence; impact
ảnh hưởng bất lợi: Adverse effect
phân huỷ
[phân huỷ]
to break up; to disintegrate
quá trình
[quá trình] process Quá trình lão hoá: The ageing process. Quá trình tiến hoá: Evolutionary process 2. Past Quá trình hoạt động: past activities
phổ thông
Popular, common, general
bổ sung
[bổ sung]
to supplement; to complete; to add
2. to complement
Hai ý tưởng này sẽ bổ sung cho nhau: These two ideas will complement each other additional; 3. supplementary; further
Bổ sung ý kiến: To give supplementary ideas
chủ nghĩa
[chủ nghĩa]
doctrine; ism
Chủ nghĩa Mác: Marxism
Chủ nghĩa duy tâm: Idealism