Unite 5: En famille Flashcards
1
Q
le père
A
ba
2
Q
la mère
A
mẹ
3
Q
enfant
A
đứa trẻ
4
Q
le frère
A
anh/em trai
5
Q
la soeur
A
chị/em gái
6
Q
un fils
A
con trai (số ít)
7
Q
une fille
A
con gái (số ít)
8
Q
số + fils
A
con trai (số nhiều)
9
Q
số + filles
A
con gái (số nhiều)
10
Q
janvier
A
tháng 1
11
Q
février
A
tháng 2
12
Q
mars
A
tháng 3
13
Q
avril
A
tháng 4
14
Q
mai
A
tháng 5
15
Q
juin
A
tháng 6
16
Q
juillet
A
tháng 7
17
Q
août
A
tháng 8
18
Q
septembre
A
tháng 9
19
Q
octobre
A
tháng 10
20
Q
novembre
A
tháng 11
21
Q
décembre
A
tháng 12
22
Q
mois
A
tháng
23
Q
vieille
A
cũ
24
Q
cette
A
cái này
25
Q
mignon
A
dễ thương
26
Q
très
A
rất
27
Q
là
A
ở đó
28
Q
ce sont
A
đó là
29
Q
c’était pour
A
nó dành cho
30
Q
élégant
A
thanh lịch
31
Q
comme
A
như, bằng,
32
Q
le garçont
A
con trai
33
Q
parler
A
nói
34
Q
regarder
A
nhìn
35
Q
récente
A
gần đây
36
Q
bonne nouvelle
A
tin tốt
37
Q
la tante
A
dì, cô
38
Q
le oncle
A
cậu, chú
39
Q
lacousin
A
anh em họ
40
Q
envoie
A
gửi
41
Q
pièce-jointe
A
tập tin đính kèm
42
Q
le mariage
A
đám cưới
43
Q
la femme
A
vợ
44
Q
le mari
A
chồng