nourriture (đồ ăn) Flashcards
1
Q
la viande
A
thịt
2
Q
le poisson
A
cá
3
Q
le poulet
A
thịt gà
4
Q
l’oeuf
A
trứng
5
Q
le yaourt
A
ya-ua
6
Q
le fromage
A
phô mai
7
Q
le pain
A
bánh mì
8
Q
le riz
A
cơm
9
Q
les fruits
A
trái cây
10
Q
la nourriture
les aliments
A
thức ăn
11
Q
les légumes
A
rau củ
12
Q
le repas
A
bữa ăn
13
Q
l’eau
A
nước
14
Q
le lait
A
sữa
15
Q
le jus de fruits
A
nước ép hoa quả