UNIT1:ECONOMICS Flashcards
1
Q
kinh tế học (n)
A
economics
2
Q
tiết kiệm (v)
A
economical
3
Q
tiết kiệm trọng việc gì (v)
A
economize on sth
4
Q
tăng đột biến (v)
A
spike
5
Q
chính trị gia (n)
A
polotician
6
Q
phá sản (adj)
A
bankrupt
7
Q
hiện tượng (n)
A
phenomenon
8
Q
nguồn lực (n)
A
resourse
9
Q
có sẵn
A
on hand
10
Q
kết hợp (v)
A
combine
11
Q
liện quan (v)
A
involve
12
Q
cống hiến cho cái gì (v)
A
devote to sth
13
Q
giải trí (n)
A
leisure
14
Q
vai trò của …
A
the role of
15
Q
cộng đồng (n)
A
community