UNIT 2: ECONOMIC SYSTEMS Flashcards
1
Q
nề kinh tế thị trường
A
free market economy
2
Q
nhà đầu tư (n)
A
invester
3
Q
người lao động (n)
A
labour
4
Q
quy định (v)
A
regulate
5
Q
cố gắng (v)
A
attemp
6
Q
cản trở (v)
A
hinder
7
Q
sự cạnh tranh (n)
A
competition
8
Q
hạn chế (adj)
A
restrictive
9
Q
sự can thiếp (n)
A
intervention
10
Q
loại, không chấp nhận
A
rule out
11
Q
chính sách tài khoá
A
fiscal policy
12
Q
chính sách ngân hàng
A
budgetary policy
13
Q
nền kinh tế chỉ huy
A
planned policy
14
Q
cân nhắc, thảo luận kĩ (v),(adj)
A
deliberate
15
Q
thuộc về công nghiệp (adj)
A
industrial