UNIT 9. NATURAL DISASTERS (thiên tai) Flashcards

1
Q

accommodation (n)

A

chỗ ở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

bury (v)

A

chôn vùi,mai tang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

collapse (v)

A

đổ,sập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

damage (v,n)

A

làm thiệt hại,sự thiệt hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

disaster (n)

A

thảm hoạ ,tai hoạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

drought (n)

A

hạn hán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

earthquake (n)

A

trận động đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

erupt (v)

A

phun (núi lửa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

evacueta (v)

A

sơ tán,tản cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

forest fire (n)

A

sự cháy rừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

homeless (adj)

A

vô gia cư,không có nhà ở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

mudslide (n)

A

lũ bùn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

put out (v)

A

dập tắt (lửa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

rage (v)

A

hoành hành, nổi cơn dữ dội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

rescue worker (n)

A

nhân viên cứu hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

scatter (v)

A

tung,rải ,rác

15
Q

shake (v)

A

rung, lắc ,làm rung

16
Q

tornado (n)

A

lốc xoáy

17
Q

trap (v,n)

A

làm cho mắc kẹt, cám bẫy

18
Q

tsunami (n)

A

sóng thần

18
Q

typhoon (n)

A

bão nhiệt đới

18
Q

victim (n)

A

nạn nhân

18
Q

volcano (n)

volcanic (adj)

A

núi lửa

18
Q

erupt (v)

eruption (n)

eruptive (adj)

A

phun (núi lửa)

18
Q

volcano (n)

A

núi lửa

18
Q

evacuate (n)

evacuation (n)

evacuee (n)

A

sơ tán ,tản cư