Từ vựng mới Flashcards
1
Q
achieve(v)
A
đạt được
2
Q
concentrate(v)
A
tập trung
3
Q
experience(v,n)
A
trải nghiệm,kinh nghiệm
4
Q
fail(v)
A
thất bại
5
Q
expert(n,adj)
A
xuất sắc,chuyên gia
6
Q
guess(v,n)
A
đoán
7
Q
hesitate(v)
A
trần trừ,lưỡng lự
8
Q
instruction(n)
A
hướng dẫn
9
Q
pass(v)
A
đỗ, vượt qua
10
Q
revise(v)
A
ôn tập
11
Q
remind(v)
A
nhắc nhở
12
Q
talented(adj)
A
tài năng ở 1 lĩnh vực
13
Q
cross out
A
gạch lỗi sai
14
Q
write down
A
viết xuống, viết thông tin vào tờ giấy
14
Q
look up
A
tra thông tin
15
Q
capable of
A
=can
16
Q
cope with
A
giải quyết
17
Q
talented at
A
có tài năng ở 1 lĩnh vực
18
Q
succeed in
A
thành công ở 1 lĩnh vực nào đó
19
Q
in conclusion
A
kết luận