Unit 9 Flashcards
1
Q
건너편/맞은편
A
đối diện
2
Q
똑바로/쭉
A
thẳng
3
Q
양쪽
A
hai phía
4
Q
주택
A
nhà riêng
5
Q
아파트
A
nhà chung cư
6
Q
안방
A
phòng trong
7
Q
공부방
A
phòng học
8
Q
거실
A
phòng khách
9
Q
부엌
A
bếp
10
Q
현관
A
lối vào, cổng vào
11
Q
베란다
A
ban công
12
Q
오피스텔
A
nhà văn phòng
13
Q
세탁실
A
phòng giặt đồ
14
Q
침실
A
phòng ngủ
15
Q
책장
A
tủ sách