Unit 9 Flashcards
1
Q
건너편/맞은편
A
đối diện
2
Q
똑바로/쭉
A
thẳng
3
Q
양쪽
A
hai phía
4
Q
주택
A
nhà riêng
5
Q
아파트
A
nhà chung cư
6
Q
안방
A
phòng trong
7
Q
공부방
A
phòng học
8
Q
거실
A
phòng khách
9
Q
부엌
A
bếp
10
Q
현관
A
lối vào, cổng vào
11
Q
베란다
A
ban công
12
Q
오피스텔
A
nhà văn phòng
13
Q
세탁실
A
phòng giặt đồ
14
Q
침실
A
phòng ngủ
15
Q
책장
A
tủ sách
16
Q
탁자
A
bàn
17
Q
식탁
A
bàn ăn
18
Q
화장대
A
bàn trang điểm
19
Q
신발장
A
tủ giày
20
Q
경찰서
A
sở cảnh sát
21
Q
세탁소
A
tiệm giặt ủi
22
Q
박물관
A
viện bảo tàng
23
Q
지하철역
A
ga tàu điện ngầm
24
Q
버스 정류장
A
trạm xe buýt
25
Q
미용실
A
tiệm làm tóc nữ