SC1 Flashcards
1
Q
즐겁다
A
Vui vẻ
2
Q
바지
A
Quần
3
Q
운동화
A
Giày thể thao
4
Q
비가 오다/내리다
A
Trời mưa
5
Q
비가 그치다
A
mưa tạnh
6
Q
눈이 오다/내리다
A
tuyết rơi
7
Q
눈이 그치다
A
tuyết ngừng rơi
8
Q
맑다
A
trong
9
Q
흐리다
A
âm u
10
Q
바람이 불다
A
gió thổi
11
Q
구름이 끼다
A
nhiều mây
12
Q
기온
A
nhiệt độ không khí
13
Q
영상
A
trên không độ, độ dương
14
Q
영하
A
dưới không độ, độ âm
15
Q
공중
A
công cộng
16
Q
연락처
A
nơi liên lạc, số liên lạc
17
Q
전화 요금
A
phí điện thoại
18
Q
국내
A
quốc nội
19
Q
국제
A
quốc tế
20
Q
수신자 부담
A
điện thoại người nhận trả tiền
21
Q
국가 번호
A
mã số quốc gia
22
Q
지역 번호
A
mã số khu vực
23
Q
전화를 걸다/하다
A
gọi điện thoại
24
Q
전화가 오다
A
cuộc gọi đến
25
Q
전화를 받다
A
nhận điện thoại
26
Q
전화를 바꾸다
A
chuyển điện thoại cho ai đó
27
Q
전화를 끊다
A
kết thúc cuộc gọi
28
Q
통화 중이다
A
điện thoại bận, đang bận máy
29
Q
문자메시지
A
tin nhắn
30
Q
답장
A
tin trả lời