SC1 Flashcards
즐겁다
Vui vẻ
바지
Quần
운동화
Giày thể thao
비가 오다/내리다
Trời mưa
비가 그치다
mưa tạnh
눈이 오다/내리다
tuyết rơi
눈이 그치다
tuyết ngừng rơi
맑다
trong
흐리다
âm u
바람이 불다
gió thổi
구름이 끼다
nhiều mây
기온
nhiệt độ không khí
영상
trên không độ, độ dương
영하
dưới không độ, độ âm
공중
công cộng
연락처
nơi liên lạc, số liên lạc
전화 요금
phí điện thoại
국내
quốc nội
국제
quốc tế
수신자 부담
điện thoại người nhận trả tiền
국가 번호
mã số quốc gia
지역 번호
mã số khu vực
전화를 걸다/하다
gọi điện thoại
전화가 오다
cuộc gọi đến
전화를 받다
nhận điện thoại
전화를 바꾸다
chuyển điện thoại cho ai đó
전화를 끊다
kết thúc cuộc gọi
통화 중이다
điện thoại bận, đang bận máy
문자메시지
tin nhắn
답장
tin trả lời
보내다
gửi
깨우다
đánh thức
남기다
để lại, còn lại
내다
đưa ra
늦게
muộn, trễ
대사관
đại sứ quán
들어오다
đi vào
말씀 드리다
thưa chuyện, nói (kính ngữ)
맞다
đúng
역사
lịch sử
정하다
quyết định
짐
hành lý
출발하다
xuất phát
잔치
tiệc
초대
mời
나이
tuổi
지갑
cái ví
화장품
mỹ phẩm
손수건
khăn tay
넥타이
cà vạt
귀걸이
hoa tai
목걸이
dây chuyền
꽃다
lẵng hoa
주다
tặng
드리다
kính tặng
고르다
chọn
가볍다
nhẹ
금반지
nhẫn vàng
길다
dài
꼭
nhất định
되다
trở thành
먼저
trước
무겁다
nặng
부르다
gọi, hát
불편하다
bất tiện
생활
sinh hoạt
스웨터
áo len
스파게티
mì ý
시청
tòa thị chính
오래간만
lâu ngày không gặp
웃다
cười
장미
hoa hồng
짧다
ngắn
참
rát
첫
đầu tiên, thứ nhất
행복하다
hạnh phúc
향수
nước hoa