UNIT 9 (1): PROTECTING THE ENVIRONMENT Flashcards
1
Q
Presentation on sth (n)
A
Bài thuyết trình về cái gì
2
Q
Geography (n)
A
Địa lý
3
Q
Research (n)
A
Nghiên cứu
4
Q
Come up with (vp)
A
Nghĩ ra, nảy ra sáng kiến
5
Q
Deforestation (n)
A
Sự phá hủy rừng
6
Q
Endangered animal (n)
A
Động vật có nguy cơ tuyệt chủng
7
Q
Organise (v)
A
Sắp xếp
8
Q
Pollution (n)
A
Sự ô nhiễm
9
Q
Focus on = Concentrate on (vp)
A
Tập trung vào
10
Q
Solution (n)
A
Giải pháp
11
Q
Practical (a)
A
Thực tiễn
12
Q
Efford (n)
A
Sự nỗ lực
13
Q
S + had better + V
A
S tốt hơn hết là nên làm gì
14
Q
Biodiversity (n)
A
Sự đa dạng sinh học
15
Q
Balance of ecosystem (n)
A
Sự cân bằng sinh thái