Unit 1: Family Life Flashcards
1
Q
Abroad (a)
A
Nước ngoài
2
Q
Celebrate (v)
A
Tổ chức, kỷ niệm
3
Q
Tray (a)
A
Cái khay, mâm
4
Q
Create (v)
A
Tạo ra
5
Q
Cross (v)
A
Băng qua
6
Q
Capacity (n)
A
Sức chứa, khả năng
7
Q
Cultivation (n)
A
Sự canh tác
8
Q
Crop (n)
A
Vụ mùa
9
Q
Microwave (n)
A
Lò vi sóng
10
Q
Mainly (adv)
A
Chủ yếu
11
Q
Recruit (v)
A
Tuyển dụng
12
Q
Trainee (n)
A
Thực tập sinh
13
Q
Responsibility (n)
A
Trách nhiệm
14
Q
Gratitude (n)
A
Sự biết ơn
14
Q
Expression (n)
A
Sự biểu đạt
15
Q
Helpful (a)
A
Hữu ích
16
Q
Promote (v)
A
Thúc đẩy
17
Q
Optimism (n)
A
Sự lạc quan
18
Q
Extra
A
Thêm
19
Q
In anticipation of + N
A
Phòng trường hợp….
20
Q
Particular (a)
A
Cực kì, đặc biệt
21
Q
Crucial (a)
A
Quan trọng
22
Q
Grasp the opportunity (vp)
A
Chớp lấy cơ hội
23
Q
Make an effort (vp)
A
Nỗ lực
24
Competitive (a)
Mang tính cạnh tranh
25
Ability (n)
Khả năng
26
Regard (v)
Xem là
27
Outgoing (a)
Hướng ngoại
28
Homebody (n)
Người thích ở nhà
29
Combination (n)
Sự kết hợp
30
Wit (n)
Sự dí dỏm
31
Awkward (a)
Kỳ quặc
32
Posture (n)
Tư thế, dáng điệu
33
Chopstick (n)
Đũa
34
Certainly (adv)
Nhất định
35
Mental (a)
Thuộc về tinh thần
36
Physical (a)
Thuộc về thể chất
37
Determine (v)
Đánh giá, xác định
38
Moral (n)
Đạo đức
39
Attitude (n)
Thái độ
40
Excursion (n)
Chuyến đi chơi
41
Require (v)
Yêu cầu
42
Communication (n)
Sự giao tiếp
43
Enable (v)
Cho phép
44
Exchange (v)
Trao đổi
45
Knowledge (n)
Sự hiểu biết
46
Nutrient-dense food (n)
Thực phẩm giàu dinh dưỡng
47
Venture (v)
Mạo hiểm