Unit 1: Family Life Flashcards
1
Q
Abroad (a)
A
Nước ngoài
2
Q
Celebrate (v)
A
Tổ chức, kỷ niệm
3
Q
Tray (a)
A
Cái khay, mâm
4
Q
Create (v)
A
Tạo ra
5
Q
Cross (v)
A
Băng qua
6
Q
Capacity (n)
A
Sức chứa, khả năng
7
Q
Cultivation (n)
A
Sự canh tác
8
Q
Crop (n)
A
Vụ mùa
9
Q
Microwave (n)
A
Lò vi sóng
10
Q
Mainly (adv)
A
Chủ yếu
11
Q
Recruit (v)
A
Tuyển dụng
12
Q
Trainee (n)
A
Thực tập sinh
13
Q
Responsibility (n)
A
Trách nhiệm
14
Q
Gratitude (n)
A
Sự biết ơn
14
Q
Expression (n)
A
Sự biểu đạt
15
Q
Helpful (a)
A
Hữu ích
16
Q
Promote (v)
A
Thúc đẩy
17
Q
Optimism (n)
A
Sự lạc quan
18
Q
Extra
A
Thêm