unit 8-9 Flashcards
1
Q
ban
A
cấm
2
Q
damage
A
làm hại
3
Q
pollute
A
làm ô nhiễm
4
Q
product
A
sản phẩm
5
Q
protect
A
bảo vệ
6
Q
recycle
A
tái chế
7
Q
reduce
A
giảm
8
Q
reuse
A
tái sử dụng
9
Q
compost
A
ủ phân
10
Q
deforestation
A
sự phá rừng
11
Q
greenhouse gas
A
khí nhà kính
12
Q
impact
A
sự ảnh hưởng
13
Q
landfill
A
bãi rác
14
Q
livestock
A
gia súc
15
Q
material
A
nguyên vật liệu
16
Q
mixture
A
hỗn hợp
17
Q
obvious
A
rõ ràng
18
Q
packaging
A
bao bì
19
Q
solution
A
giải pháp
20
Q
cattle
A
gia súc (bò)
21
Q
deadly
A
chết người
22
Q
global
A
toàn cầu
23
Q
release
A
thả, phóng thích
24
Q
single-use
A
sử dụng một lần
25
castle
lâu đài
26
heritage
di sản
27
national park
vườn quốc gia
28
sightseeing
việc tham quan
29
snorkeling
việc lặn với ổng thở
30
tower
toà tháp
31
view
tầm nhìn, quang cảnh
32
World Heritage Site
di sản thế giới
33
break down
bị hư, bị hỏng
34
delay
làm chậm trễ, hoãn
35
dolphin
cá heo
36
fire alarm
chuông báo cháy
37
food poisoning
sự ngộ độc thực phẩm
38
safari
cuộc đi săn hoặc quan sát thú
39
steal
ăn cắp, ăn trộm
40
bungalow
nhà một tầng
41
resort
nơi lưu trú, khu nghỉ dưỡng