unit 8-9 Flashcards

1
Q

ban

A

cấm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

damage

A

làm hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

pollute

A

làm ô nhiễm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

product

A

sản phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

protect

A

bảo vệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

recycle

A

tái chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

reduce

A

giảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

reuse

A

tái sử dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

compost

A

ủ phân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

deforestation

A

sự phá rừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

greenhouse gas

A

khí nhà kính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

impact

A

sự ảnh hưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

landfill

A

bãi rác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

livestock

A

gia súc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

material

A

nguyên vật liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

mixture

A

hỗn hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

obvious

A

rõ ràng

18
Q

packaging

A

bao bì

19
Q

solution

A

giải pháp

20
Q

cattle

A

gia súc (bò)

21
Q

deadly

A

chết người

22
Q

global

A

toàn cầu

23
Q

release

A

thả, phóng thích

24
Q

single-use

A

sử dụng một lần

25
Q

castle

A

lâu đài

26
Q

heritage

A

di sản

27
Q

national park

A

vườn quốc gia

28
Q

sightseeing

A

việc tham quan

29
Q

snorkeling

A

việc lặn với ổng thở

30
Q

tower

A

toà tháp

31
Q

view

A

tầm nhìn, quang cảnh

32
Q

World Heritage Site

A

di sản thế giới

33
Q

break down

A

bị hư, bị hỏng

34
Q

delay

A

làm chậm trễ, hoãn

35
Q

dolphin

A

cá heo

36
Q

fire alarm

A

chuông báo cháy

37
Q

food poisoning

A

sự ngộ độc thực phẩm

38
Q

safari

A

cuộc đi săn hoặc quan sát thú

39
Q

steal

A

ăn cắp, ăn trộm

40
Q

bungalow

A

nhà một tầng

41
Q

resort

A

nơi lưu trú, khu nghỉ dưỡng