Unit 10 Flashcards
1
Q
actual (adj)
A
thực sự
2
Q
app
A
ứng dụng
3
Q
artificial intelligence
A
AI trí tuệ nhân tạo
4
Q
e-learning
A
việc học trực tuyến
5
Q
interactive whiteboard
A
bảng tương tác thông minh
6
Q
prediction
A
sự dự đoán
7
Q
reasonable (adj)
A
hợp lí
8
Q
robot
A
robot
9
Q
virtual classroom
A
lớp học ảo
10
Q
communication
A
sự giao tiếp
11
Q
complex (adj)
A
phức tạp, rắc rối
12
Q
creativity (n)
A
tính sáng tạo
13
Q
flexible (adj)
A
linh hoạt
14
Q
interactive (adj)
A
mang tính tương tác
15
Q
problem-solving
A
giải quyết vấn đề