Unit 7 Flashcards
0
Q
Mail post
A
Courrier
1
Q
Sự tắm
A
Bain
2
Q
Shower
A
Douche
3
Q
Ngôi sao, vận mệnh
A
Étoile
4
Q
Kho
A
Magasin
5
Q
Dự kiến dự án
A
Projet
6
Q
Câu trả lời, lời đáp
A
Réponse
7
Q
Ngắn thấp ngắn ngủi nhanh
A
Court adj
8
Q
Xinh xắn, tử tế
A
Gentil adj
9
Q
Full, fill up
A
Plein adj
10
Q
Đặt, để
A
Poser v
11
Q
Prepare
A
Préparer
12
Q
Đặt nằm, đi ngủ
A
Se coucher
13
Q
Rửa, giặt
A
Se laver v
14
Q
Raise, lift, remove,
A
Se lever v
15
Q
Đi dạo, dạo chơi
A
Se Promener v
16
Q
Đặt lên, dựa lên, ngủ
A
Se reposer v
17
Q
Đánh thức, thức tỉnh
A
Se réveiller v
18
Q
Mặc quần áo
A
S’habiller v
19
Q
Chiếm, đến ở
A
S’occuper v
20
Q
Leave
A
Sortir
21
Q
Hợp thức hoá
A
Valider v
22
Q
Trước mặt, trước
A
Devant
23
Q
Quelque chose
A
Something
24
Q
Someone
A
Quelqu’un
25
Q
Immediately
A
Tout de suite
26
Q
Candy
A
Bonbon
27
Q
Review
A
Examen
28
Q
Paper
A
Papier
29
Q
Pen
A
Stylo