Unit 5 Flashcards
0
Q
tàu, thuyền
A
bateau
1
Q
tu viện
A
abbaye
2
Q
country, mùa, vụ
A
campagne
3
Q
tour
A
circuit
4
Q
body
A
corps
5
Q
discover
A
découverte
6
Q
công thức, thể thức
A
formule
7
Q
group
A
groupe
8
Q
tạm trú
A
hébergement
9
Q
tự do, tự tiện, thư thả
A
liberté
10
Q
list
A
liste
11
Q
world, nhiều người
A
monde nm
12
Q
foot
A
pied
13
Q
thuyền độc mộc
A
pirogue
14
Q
price, prize
A
prix
15
Q
ở lại, nơi nghỉ
A
séjour
16
Q
lều
A
tente
17
Q
head
A
tête
18
Q
vòng quanh
A
tour
19
Q
hay, thú vị adj
A
intéressant
20
Q
better
A
meilleur
21
Q
mysterious
A
mystérieux
22
Q
picturesque
A
pittoresque
23
Q
oganise
A
oganiser v
24
Q
far/near
A
loin/près adv
25
Q
tốt hơn, hay hơn, hơn
A
mieux
26
Q
kém hơn
A
moins
27
Q
under
A
sous
28
Q
too
A
trop
29
Q
lake
A
lac
30
Q
glass
A
lunette
31
Q
bánh hạt dẻ phủ kem
A
mont
32
Q
có màu lục adj
A
vert
33
Q
tìm kiếm
A
chercher
34
Q
to put
A
mettre
35
Q
to take
A
prendre