Unit 6 - Risk Flashcards
1
Q
anticipate (v)
A
dự đoán
2
Q
estimate (v)
A
ước tính
3
Q
foresee (v)
A
thấy trước
4
Q
encounter (v)
A
~ face
5
Q
gauge (v)
A
~ measure
6
Q
spread risk
A
rủi ro lây lan
7
Q
weigh up risk
A
cân nhắc rủi ro
8
Q
slight risk
A
rủi ro nhẹ
9
Q
great risk
A
rủi ro lớn
10
Q
minuscule risk
A
rủi ro rất nhỏ
11
Q
considerable risk
A
rủi ro đáng kể
12
Q
potential risk
A
rủi ro tiềm năng
13
Q
immediate risk
A
rủi ro trước mắt
14
Q
huge risk
A
rủi ro rất lớn
15
Q
remote risk
A
rủi ro từ xa