Unit 6 - Natural environment Flashcards
1
Q
captivity (n)
A
bắt giữ, nuôi nhốt
2
Q
poach (v)
A
săn bắt động vật trái phép
3
Q
(natural) habitat
A
môi trường sống tự nhiên
4
Q
conservation (n)
A
bảo tồn
5
Q
species
A
loài (số ít và số nhiều)
6
Q
extinct (adj)
A
tuyệt chủng
7
Q
involvement (n)
A
sự tham gia
8
Q
tackle (v)
A
giải quyết, đương đầu
9
Q
a great deal
A
a lot
10
Q
keep someone captive
A
bắt giữ ai đó
11
Q
on the verge of extinction
A
trên bờ vực tuyệt chủng
12
Q
on the verge of extinction
A
bên bờ vực tuyệt chủng
13
Q
compound
A
hợp chất
14
Q
emissions
A
khí thải
15
Q
power plant
A
nhà máy điện