Unit 3 - News and media Flashcards
1
Q
Sự quan ngại ngày càng tăng
A
growing concern
2
Q
Góc nhìn hạn hẹp
A
narrow view
3
Q
A
Keep up to date
4
Q
như một thói quen
A
as a matter of habit
5
Q
hứng thú với (k…)
A
keen on
6
Q
hứng thú với (f…)
A
fond of
7
Q
đáng tin cậy (adj)
A
reliable
8
Q
sự tiếp xúc, sự phơi nhiễm
A
exposure
9
Q
phát hành (báo cáo, giấy tờ chính thức)
A
issue
10
Q
tiết lộ (v)
A
reveal
11
Q
liên quan, tham gia vào (v)
A
involve
12
Q
sự sử dụng
A
usage (n)
13
Q
máy tính bảng (n)
A
tablet
14
Q
tinh vi, tinh tế, phức tạp (adj)
A
sophisticated
15
Q
xu hướng chung (phr)
A
the overall trend
16
Q
sự kết hợp (n)
A
combination
17
Q
kết hợp (v)
A
combine sth with sth else
18
Q
có trách nhiệm với cái gì (adj)
A
responsible for sth
19
Q
đối phó với (v)
A
cope with sth