Unit 3 - News and media Flashcards
Sự quan ngại ngày càng tăng
growing concern
Góc nhìn hạn hẹp
narrow view
Keep up to date
như một thói quen
as a matter of habit
hứng thú với (k…)
keen on
hứng thú với (f…)
fond of
đáng tin cậy (adj)
reliable
sự tiếp xúc, sự phơi nhiễm
exposure
phát hành (báo cáo, giấy tờ chính thức)
issue
tiết lộ (v)
reveal
liên quan, tham gia vào (v)
involve
sự sử dụng
usage (n)
máy tính bảng (n)
tablet
tinh vi, tinh tế, phức tạp (adj)
sophisticated
xu hướng chung (phr)
the overall trend
sự kết hợp (n)
combination
kết hợp (v)
combine sth with sth else
có trách nhiệm với cái gì (adj)
responsible for sth
đối phó với (v)
cope with sth
bắt giữ (v)
arresst
nhân chứng (n)
witness
vụ cướp (n)
robbery
xa rời, không còn chủ động quan tâm (v)
disengage from sth
thực hiện một nghiên cứu (phr)
carry out a study
tìm kiếm (phrasal verb)
seek out
bắt gặp (v)
encounter
tình chờ (adv)
accidentally = by chance
thứ yếu, không phải cái quan trọng nhất
secondary
as a result (adv)
consequently
một cách có chọn lọc (adv)
selectively
dựa vào (v)
rely on
sự chính xác (n)
accuracy
sự đáng tin cậy (n)
reliability
nhiệm vụ (n)
duty
bất kể (adv)
regardless of
cho đến khi có thông báo mới
until further notice
đổ lỗi việc gì lên ai
blame something ON somebody
đổ lỗi ai cho việc gì
blame somebody FOR something
sự quan trọng, sự đáng kể (n)
significance
giáo sư
professor
giảng viên
lecturer
khoá học
course
học bổng
scholarship
luận văn thạc sĩ
deaf
hard of hearing/with loss of hearing
blind
sightless
at the same time
Simultanesously
hatch
nở(V)
feed off
cho ăn cái gì đó