unit 6 Flashcards
stubbornness
sự bướng bỉnh
initiative
sáng kiến
on a field trip
đi học ngoài thực tế
start out
bắt đầu hành trình
devotion
sự tận tình
depict
mô tả
high-flyer
ng có tham vọng
undercover
lén lút
call for
gọi cho ai/ yêu cầu làm gì
bring sth up
đề câp tới j đó
count on sb
dựa vào
call off
hủy bỏ kế hoạch
call on sb to do sth
mời
prompt
thúc đẩy
enactment
sự ban hành
contract (V)
mắc, nhiễm bệnh
meningitis
viêm màng não
rage
cơn thịnh nộ
finger-spelling
thủ ngữ
breakthough
đột phá
approval
sự chấp thuận
behavioral
thuộc về hành vi
characterize
mô tả đặc điểm
characterization
sự mô tả đặc điểm
confidential
bảo mật
confidentiality
sự bảo mật
entrepreneurship
mqh kinh doanh
eventuality
sự cuối cùng
frustration
sự thất bại
inspirational
truyền cảm hứng
loyalist
ng trung thành
sympathizer
ng ủng hộ
theoretical
về lý thuyết
theorize
lý thuyết hóa
variety
loại
variation
sự đa dạng