unit 6 Flashcards
1
Q
stubbornness
A
sự bướng bỉnh
2
Q
initiative
A
sáng kiến
3
Q
on a field trip
A
đi học ngoài thực tế
4
Q
start out
A
bắt đầu hành trình
5
Q
devotion
A
sự tận tình
6
Q
depict
A
mô tả
7
Q
high-flyer
A
ng có tham vọng
8
Q
undercover
A
lén lút
9
Q
call for
A
gọi cho ai/ yêu cầu làm gì
10
Q
bring sth up
A
đề câp tới j đó
11
Q
count on sb
A
dựa vào
12
Q
call off
A
hủy bỏ kế hoạch
13
Q
call on sb to do sth
A
mời
14
Q
prompt
A
thúc đẩy
15
Q
enactment
A
sự ban hành