unit 5 Flashcards
hotspot (n)
điểm có thể kết nối
tech-savvy (a)
có hiểu biết nhiều về công nghệ
forward (v)
chuyển thông tin
log on
đăng nhập
scroll
cuộn chuột
gadget (n)
dụng cụ
monitor (v)
giám sát, theo dõi
analyze (v)
phân tích
track (v)
theo dõi
Bluetooth headset
tai nghe bluetooth
camcorder
máy ghi hình
game console
ps4
satnav
thiết bị định vị
end up
rốt cuộc
responsible…
for
successful…
in
angry…
about
dedicated (a)
tận tụy
impaired (a)
bị suy yếu
come across
tình cờ gặp
companion
bạn đồng hành
grasp (n)
sự hiểu biết, nắm vững
obstacle (n)
chướng ngại vật
give off
tỏa ra
mainstream school
trường chính quy
on demand
khi cần
fury /ˈfjʊr.i/
cơn thịnh nộ
curriculum /kəˈrɪk.jə.ləm/
chương trình học
aid (v)
giúp
keep track of
theo dõi
Trojan horse
mã độc hại
spark
chớp
almanac (n)
niên giám
giant (n)
người rất giỏi việc gì
fragile
mong manh
get off
ngưng sử dụng
subscribe…
to
adaptable
sẵn sàng thay đổi
adaptive
có thể thay đổi, có khả năng thích ứng
vibratory
rung
digitalize
điện tử hóa
accessibility
sự có thể tiếp cận
convertible
có thể chuyển đổi
expectant (a)
mong đợi
immensity
sự vô cùng lớn
impairment
sự suy yếu
persist (v)
ngoan cố
persistence (n)
sự kiên trì
visualize
hình dung