unit 4: tourism and urbanization Flashcards
1
Q
instalment (n)
A
1 phần trả góp
2
Q
shareholders (n)
A
cổ đông
3
Q
fortnight (n)
A
a period of two weeks
4
Q
broth (n)
A
a thin soup
5
Q
delicacy(n)
A
rare or expensive
6
Q
cruisine(n)
A
a style of cooking
7
Q
peel(v)
A
gọt vỏ
8
Q
scrumptious (a)
A
tasting extremely good
9
Q
recreation(n)
A
sự giải trí ( do hoạt động )
10
Q
recreational(a)
A
mang tính giải trí
11
Q
recreate(v)
A
chế tạo, tái tạo
12
Q
sanitation(n)
A
hygiene
13
Q
sanitary(a)
A
hygienic
14
Q
sanitize(v)
A
khử trùng
15
Q
sanitizer(n)
A
thuốc khử trùng
16
Q
phenomenon(n)
A
hiện tượng
17
Q
congest(v)
A
crowd
18
Q
congestion(n)
A
traffic jam
19
Q
grildlock(n)
A
traffic hold-up
20
Q
comprehend(v)
A
hiểu rõ