reading unit 4 Flashcards
1
Q
budget travellers
A
du khách tiết kiệm tiền
2
Q
soak (v)
A
ngâm
3
Q
soak up
A
hấp thụ
= enjoy
4
Q
attractions
A
địa điểm du lịch
5
Q
numerous
A
many
6
Q
diminish (v)
A
phá hủy
7
Q
available (a)
A
có sẵn
8
Q
enhance (v)
A
cải thiện
9
Q
enabling
A
cho phép
10
Q
enrich(v)
A
= improve
11
Q
overall experience
A
trải nghiệm chung
12
Q
overwhelming(a)
A
tràn ngập
13
Q
presence (n)
A
sự có mặt
14
Q
diversity(n)
A
sự đa dạng hóa
15
Q
merit
A
ưu điểm