Unit 4: Lifestyles Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Aspect

A

ˈæs.pekt

phương diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

competition

A

ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən

cuộc tranh luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

creativity

A

ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti

óc sáng tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

desire

A

sự thèm muốn khao khát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

disappointment

A

sự thất vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

fulfillment

A

fʊlˈfɪl.mənt

làm cho trọn vẹn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

insight

A

sự thấu hiểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

leisure

A

leshr

thời gian rảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

optimist

A

người tích cực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

opportunity

A

oppertjunerty

cơ hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

pessimist

A

người tiêu cực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

pressure

A

sức ép, áp lực, áp suất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

reallist

A

nhà văn hiện thực, nghệ thuật hiện thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

risk-taker

A

kẻ mạo hiểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

expression

A

sự biểu hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

sense

A

giác quan

17
Q

confused

A

sự lộn xộn

18
Q

intense

A

ɪnˈtens

mạnh, cường độ lớn

19
Q

materialistic

A

duy vật chủ nghĩa

20
Q

positive

A

xác thực, rõ ràng

21
Q

recreational

A

giải lao

22
Q

achieve

A

đạt được

23
Q

appeal

A

kêu gọi, cầu khẩn

24
Q

express

A

thể hiện

25
Q

fulfill

A

hoàn thành

26
Q

motivate

A

ˈməʊ.tɪ.veɪt

thúc đẩy

27
Q

participate

A

tham gia

28
Q

regret

A

thương tiếc

29
Q

meet a need

A

đáp ứng một nhu cầu

30
Q

take part

A

tham gia

31
Q

all walks of life

A

mọi giai cấp mọi tầng lớp

32
Q

living expenses

A

chi phí sinh hoạt

33
Q

once in a lifetime opportunity

A

một lần trong đời