Unit 4: Lifestyles Flashcards
1
Q
Aspect
A
ˈæs.pekt
phương diện
2
Q
competition
A
ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən
cuộc tranh luận
3
Q
creativity
A
ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti
óc sáng tạo
4
Q
desire
A
sự thèm muốn khao khát
5
Q
disappointment
A
sự thất vọng
6
Q
fulfillment
A
fʊlˈfɪl.mənt
làm cho trọn vẹn
7
Q
insight
A
sự thấu hiểu
8
Q
leisure
A
leshr
thời gian rảnh
9
Q
optimist
A
người tích cực
10
Q
opportunity
A
oppertjunerty
cơ hội
11
Q
pessimist
A
người tiêu cực
12
Q
pressure
A
sức ép, áp lực, áp suất
13
Q
reallist
A
nhà văn hiện thực, nghệ thuật hiện thực
14
Q
risk-taker
A
kẻ mạo hiểm
15
Q
expression
A
sự biểu hiện